Mảnh cộng (Clinacanthus nutans (Burm. f.) Lindau) là loài cây thuốc quen thuộc ở Đông Nam Á. Với thân bụi nhỏ, lá xanh thẫm và hoa đỏ đặc trưng, cây vừa có giá trị cảnh quan vừa nổi bật với công dụng kháng viêm, giải độc, trị rắn cắn và zona thần kinh. Ở Việt Nam, mảnh cộng ngày càng được quan tâm như một dược liệu tiềm năng nhờ nhiều nghiên cứu hiện đại chứng minh tác dụng sinh học đa dạng.
Tổng quan
Tên gọi khác: Lá cầm, bìm bịp, xương khỉ
Tên khoa học: Clinacanthus nutans (Burm. f.) Lindau
Tên đồng nghĩa: Clinacanthus burmanni Nees, Clinacanthus burmanni var. robinsonii Benoist, Clinacanthus nutans var. robinsonii Benoist, Clinacanthus siamensis Bremek.
Họ thực vật: Acanthaceae – Họ Ô rô
Phân bố, sinh thái: Có nguồn gốc từ Đông Nam Á, mọc hoang và được trồng nhiều ở Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam. Ở Việt Nam, thường gặp ở các tỉnh phía Nam, được trồng làm cảnh và làm thuốc. Cây ưa sáng, sinh trưởng tốt trên đất thịt nhẹ, ẩm, thoát nước tốt.
Đặc điểm thực vật
Mảnh cộng là cây bụi nhỏ, cao 0,5 – 1,5 m, thân nhẵn, màu xanh lục, phân cành nhiều. Lá mọc đối, hình mác hẹp hoặc bầu dục thuôn dài, phiến lá xanh thẫm, gân lá rõ. Hoa mọc thành chùm xim ở nách lá hoặc đầu cành, màu đỏ tươi hoặc đỏ cam, dạng ống dài, chia 2 môi. Quả nang hẹp, dài 3 – 4 cm, chứa nhiều hạt dẹt.
Mùa hoa quả: Mảnh cộng ra hoa vào mùa hè – thu, thường từ tháng 5 đến tháng 9. Quả nang chín vào tháng 9–10.
Bộ phận dùng: Chủ yếu sử dụng lá tươi để giã nát đắp ngoài hoặc ép lấy dịch bôi da. Ngoài ra, toàn cây (trừ rễ) cũng được thu hái để dùng tươi hoặc phơi khô, sắc uống chữa viêm nhiễm, giải độc.
Công dụng
Y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, mảnh cộng có vị ngọt, tính mát.
Công năng chính: Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, chỉ thống
Dùng để chữa rắn cắn, côn trùng cắn, viêm da, mụn nhọt, zona thần kinh; hỗ trợ điều trị cảm cúm, viêm họng, viêm phế quản, viêm dạ dày – ruột.
Y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu đã phân lập và xác định các nhóm hoạt chất chính trong mảnh cộng:
- Flavonoid C-glycoside: vitexin, isovitexin, schaftoside, orientin, isoorientin – là nhóm hợp chất chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính sinh học.
- Chlorophyll derivatives: đặc biệt là pheophytin và pheophorbide liên quan đến tác dụng kháng virus.
- Sterol và triterpenoid: β-sitosterol, lupeol và một số dẫn chất triterpen khác.
- Hợp chất sulfur glycoside và các phenolic acid (như caffeic acid, ferulic acid).
- Ngoài ra còn ghi nhận polysaccharide và một số alkaloid vi lượng.
Tác dụng dược lý hiện đại:
- Kháng virus: Chiết xuất lá tươi và dịch ép có khả năng ức chế sự nhân lên của Herpes simplex virus (HSV-1, HSV-2), Varicella-zoster virus (VZV) và một số enterovirus. Các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy dịch chiết nước lá mảnh cộng làm giảm tổn thương da và rút ngắn thời gian lành vết loét do HSV gây ra.
- Kháng viêm, giảm đau: Các dịch chiết methanol và ethanol có khả năng ức chế sản sinh nitric oxide (NO), prostaglandin E2 (PGE2), TNF-α và IL-6, qua đó giảm phản ứng viêm. Thử nghiệm trên mô hình chuột ghi nhận hiệu quả giảm phù nề, giảm đau cấp và mạn tính.
- Chống oxy hóa: Nhờ hàm lượng flavonoid và phenolic cao, chiết xuất lá mảnh cộng có khả năng trung hòa gốc tự do DPPH, ABTS, và ức chế peroxid hóa lipid. Góp phần bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
- Điều hòa miễn dịch: Dịch chiết ethanol từ lá kích thích hoạt động thực bào của đại thực bào và tăng tiết cytokine (IL-2, IFN-γ). Có tác dụng hỗ trợ tăng cường miễn dịch tự nhiên.
- Bảo vệ gan: hạn chế tổn thương gan gây bởi carbon tetrachloride và paracetamol trên mô hình động vật.
- Chống ung thư tiềm năng: một số flavonoid và chlorophyll derivatives cho thấy khả năng ức chế sự tăng sinh của dòng tế bào ung thư in vitro, song cần thêm nghiên cứu lâm sàng để khẳng định.
Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian
Trong y học dân gian Đông Nam Á: Lá mảnh cộng được dùng phổ biến để trị rắn cắn, côn trùng cắn, zona thần kinh, herpes simplex, nhờ tác dụng tiêu viêm, giảm đau, kháng virus.
Trong y học hiện đại: Ở Thái Lan, mảnh cộng đã được đưa vào Danh mục thuốc cổ truyền quốc gia (Thai Traditional Pharmacopoeia), sử dụng dưới dạng kem hoặc dịch chiết bôi ngoài để điều trị zona thần kinh và herpes simplex.
Dân gian Việt Nam: cây còn dùng để chữa viêm họng, viêm da, mụn nhọt, hỗ trợ điều trị cảm cúm, sốt.
Một số bài thuốc dân gian:
- Rắn cắn, côn trùng cắn: Lá mảnh cộng tươi 10–15 g, rửa sạch, giã nát, đắp trực tiếp lên vết thương. Tác dụng: giải độc, tiêu viêm, giảm sưng đau.
- Zona thần kinh (giời leo), herpes simplex: Lá tươi 20–30 g, rửa sạch, giã nát, ép lấy dịch hoặc đắp trực tiếp lên vùng da tổn thương, ngày 3–4 lần. Tác dụng: làm dịu đau rát, chống viêm, hỗ trợ nhanh liền vết loét.
- Viêm họng, cảm cúm: Lá mảnh cộng tươi 15–20 g, sắc với 300 ml nước còn 150 ml, chia 2 lần uống trong ngày. Tác dụng: thanh nhiệt, giải độc, giảm viêm họng.
- Mụn nhọt, viêm da: Lá tươi giã nát, đắp ngoài chỗ viêm sưng hoặc nấu nước rửa. Tác dụng: tiêu thũng, chỉ thống, làm mát da.
- Hỗ trợ hạ sốt, giải cảm: Lá mảnh cộng tươi 10 g, phối hợp với lá bạc hà 5 g, sắc uống. Tác dụng: phát hãn, thanh nhiệt, giải cảm.