Húng ở Việt Nam còn gọi là húng quế (Ocimum basilicum L., var. thyrsiflora) là loài cây gia vị, dược liệu quen thuộc. Với mùi thơm đặc trưng, lá xanh thẫm, thân tím và hoa tím, húng quế không chỉ góp phần tạo hương vị cho ẩm thực mà còn được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại nhờ nhiều hoạt tính sinh học quý. 

Tổng quan

Tên gọi khác: Húng quế, é tía, húng chó, húng giổi

Tên khoa học: Ocimum basilicum L., thứ Ocimum basilicum var. thyrsiflora

Họ thực vật: Lamiaceae – Họ Bạc hà

Húng quế có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt là Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á, sau đó được du nhập và trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới như châu Âu, châu Phi, châu Mỹ Latin. Ở Việt Nam, húng quế được trồng rộng rãi khắp cả nước, từ đồng bằng đến miền núi, vừa để làm rau gia vị, vừa làm cây thuốc.

Cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nóng ẩm, sinh trưởng tốt trên đất thịt nhẹ, tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt. Chu kỳ sinh trưởng ngắn (3 – 4 tháng), dễ gieo trồng, có thể thu hoạch lá nhiều lần trong năm. Húng quế phát triển mạnh vào mùa hè – thu, cho năng suất và hàm lượng tinh dầu cao nhất trong điều kiện đủ nắng và độ ẩm trung bình.

Đặc điểm thực vật

Húng là cây thân thảo hàng năm, cao 30 – 60 cm, phân cành nhiều. Thân vuông, màu tím nhạt. Lá mọc đối, phiến lá hình trứng dài, có cuống, mép nguyên hoặc hơi khía răng, mặt trên xanh thẫm, mặt dưới nhạt hơn, mùi thơm đặc trưng. Cụm hoa mọc thành chùm xim ở ngọn, hoa nhỏ màu tím nhạt. Quả bế nhỏ, màu nâu đen, khi gặp nước trương nở thành lớp nhầy.

Thứ húng quế hoa chùm (O. basilicum var. thyrsiflora) có đặc điểm: lá xanh sẫm, thân tím, hoa tím, mùi thơm ngọt.

Mùa hoa quả: Húng quế ra hoa rộ vào mùa hè – thu (tháng 5 đến tháng 9). Quả chín vào cuối mùa thu.

Bộ phận dùng: Chủ yếu dùng lá và ngọn non (dùng tươi hoặc phơi/sấy khô). Ngoài ra, toàn cây (trừ rễ) và tinh dầu chiết từ lá cũng được sử dụng trong y học cổ truyền và công nghiệp dược phẩm.

Công dụng

Y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, húng quế có vị cay, tính ấm, mùi thơm, quy kinh phế và vị. Cây có công năng tán hàn, giải biểu, hành khí, hóa thấp, tiêu thũng và chỉ thống. Dùng để:

-    Giải cảm, trừ phong hàn.
-    Giảm ho, đau họng, long đờm.
-    Kích thích tiêu hóa.
-    Chỉ thống, tiêu viêm.
-    An thần, dưỡng tâm.

Y học hiện đại

Các nghiên cứu cho thấy húng quế chứa nhiều hợp chất thứ cấp quan trọng, chủ yếu là:
-    Tinh dầu (0,2 – 1,5%): Thành phần thay đổi theo giống, vùng trồng và mùa vụ. Các hợp chất chính thường gặp gồm:

o    Monoterpen: linalool, 1,8-cineole, camphor.
o    Phenylpropanoid: estragole (methyl chavicol), eugenol, methyl cinnamate.
o    Sesquiterpen: β-caryophyllene, germacrene D.

-    Polyphenol: flavonoid (orientin, vicenin, apigenin, quercetin, kaempferol) và acid phenolic (rosmarinic acid, caffeic acid).
-    Saponin, tannin và một số alkaloid vi lượng.
-    Hạt có chất nhầy giàu polysaccharide (dùng trong đồ uống giải khát).

Tác dụng dược lý (theo nghiên cứu hiện đại):

-    Kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus: Tinh dầu húng quế ức chế nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Salmonella typhi, và các vi nấm gây bệnh (Candida albicans, Aspergillus spp.). Một số nghiên cứu cho thấy có hoạt tính kháng virus, kể cả virus herpes simplex và enterovirus.
-    Chống oxy hóa mạnh: Flavonoid và acid rosmarinic có khả năng bắt gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Nghiên cứu in vitro cho thấy hoạt tính chống oxy hóa tương đương hoặc cao hơn vitamin E trong một số mô hình.
-    Chống viêm, giảm đau: Dịch chiết và tinh dầu húng quế làm giảm phù nề, ức chế các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, TNF-α, IL-6. Hiệu quả giảm đau được ghi nhận trên mô hình gây đau bằng acid acetic và formalin ở động vật.
-    Tác dụng trên hệ tim mạch và chuyển hóa: Một số thử nghiệm cho thấy chiết xuất húng quế có khả năng hạ cholesterol, triglycerid, cải thiện tình trạng xơ vữa động mạch. Có tác dụng hạ đường huyết, cải thiện dung nạp glucose trong mô hình đái tháo đường thực nghiệm.
-    Bảo vệ gan và thận: Chiết xuất methanol và ethanol từ lá húng quế bảo vệ gan chuột khỏi tổn thương do hóa chất (carbon tetrachloride, paracetamol). Có khả năng chống độc thận do aminoglycoside.
-    Tác dụng thần kinh, nhận thức: Một số nghiên cứu thực nghiệm cho thấy húng quế có tác dụng an thần nhẹ, chống lo âu, cải thiện trí nhớ, có thể liên quan đến linalool và eugenol.
-    Khả năng chống ung thư tiềm năng:  ức chế sự tăng sinh của một số dòng tế bào ung thư nhờ flavonoid và eugenol. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu dừng ở mức tiền lâm sàng.

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Ứng dụng:

-    Ẩm thực: Lá húng quế là gia vị quen thuộc, tạo mùi thơm đặc trưng cho nhiều món ăn (phở, bún, gỏi cuốn, lẩu, salad, món nướng).
-    Dược liệu: Dùng tươi, phơi khô hoặc chưng cất tinh dầu để chữa bệnh về đường hô hấp, tiêu hóa, da liễu.
-    Đồ uống: Hạt húng quế (giàu chất nhầy polysaccharide) thường được dùng làm nguyên liệu pha nước giải khát, có tác dụng thanh nhiệt, nhuận tràng.
-    Mỹ phẩm – chăm sóc sức khỏe: Tinh dầu húng quế được ứng dụng trong liệu pháp xông hít (aromatherapy), nước súc miệng thảo dược, và mỹ phẩm thiên nhiên.

Một số bài thuốc dân gian:

-    Cảm mạo, sốt, nghẹt mũi: Lá húng quế tươi 20 g, sắc với 200 ml nước, uống ấm hoặc nấu nước xông. Tác dụng: giải cảm, thông mũi, hạ sốt nhẹ.
-    Ho, đau họng, khản tiếng: Húng quế 15 g, gừng tươi 5 g, đường phèn 10 g, sắc uống ngày 2 lần. Tác dụng: giảm ho, tiêu đờm, chống viêm họng.
-    Đầy bụng, khó tiêu, đau bụng do lạnh: Lá húng quế 10–15 g, sắc với nước sôi 150 ml, uống khi còn ấm. Hoặc ăn sống kèm trong bữa ăn để kích thích tiêu hóa.
-    Mụn nhọt, sưng đau, côn trùng cắn: Lá húng quế tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vùng sưng đau. Có thể trộn với chút muối để tăng tác dụng kháng khuẩn, tiêu viêm.
-    Mất ngủ nhẹ, lo âu: Uống nước sắc húng quế (10 g lá tươi, sắc với 200 ml nước) vào buổi tối. Tác dụng: an thần nhẹ, dễ ngủ.
-    Thanh nhiệt, nhuận tràng: Hạt húng quế (3–5 g) ngâm nước cho nở, pha với đường phèn hoặc mật ong, uống giải khát mùa hè. Tác dụng: mát, nhuận tràng, giảm táo bón.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)