Thu thảo (Tridax procumbens L.) là loài cây thảo mọc hoang phổ biến ở vùng nhiệt đới, thường gặp ven đường, bãi cỏ và đất trống. Cây có hoa nhỏ màu vàng đặc trưng, được dân gian sử dụng từ lâu để cầm máu, làm lành vết thương và chữa viêm nhiễm nhẹ.

Tổng quan

Tên gọi khác: Cúc xuyến chi, sài lông, sài lan, cúc mai, cỏ mui

Tên khoa học: Tridax procumbens L.

Họ thực vật: Asteraceae – Họ Cúc

Đặc điểm thực vật

Thu thảo là cây thảo sống lâu năm, bò lan sát mặt đất, cao khoảng 20 – 60cm. Thân có lông cứng, phân nhiều nhánh, mọc bò hoặc hơi đứng. Lá mọc đối, phiến hình bầu dục hay hình trứng, mép có răng cưa, mặt lá có lông thô. Hoa mọc đơn độc ở đầu cành, cụm hoa đầu màu vàng ở giữa, xung quanh có những hoa cái hình lưỡi màu trắng hoặc hồng nhạt. Quả bế, có mào lông giúp phát tán theo gió.

Mùa hoa, quả: Tháng 3 – 11.

Bộ phận dùng: Toàn cây trên mặt đất (thân, lá, hoa), thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô để làm thuốc.

Phân bố, sinh thái

Thu thảo là loài cây mọc hoang dại phổ biến tại các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm khắp các tỉnh thành Việt Nam. Cây thường gặp ở bãi cỏ, ven đường, bờ ruộng, đất trống và khu dân cư. Thu thảo ưa sáng, thích nghi tốt với nhiều loại đất, sinh trưởng nhanh và phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu nóng ẩm.

Công dụng

Y học cổ truyền

Vị hơi đắng, tính mát.

Tác dụng: thanh nhiệt, giải độc, cầm máu, làm lành vết thương, chống viêm.

Dân gian thường dùng cây để:

  • Đắp vết thương, vết côn trùng cắn, cầm máu nhanh.
  • Uống trị tiêu chảy, sốt, ho có đờm.

Y học hiện đại

Nhiều hợp chất hoạt tính sinh học đã được phân lập từ toàn cây, bao gồm:

  • Flavonoid: như quercetin, luteolin, apigenin – có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, bảo vệ mạch máu.
  • Alkaloid: nhóm có hoạt tính kháng khuẩn và chống viêm.
  • Triterpenoid: như oleanolic acid hỗ trợ kháng viêm, bảo vệ gan.
  • Carotenoid: chủ yếu là β-carotene có tính chống oxy hóa và tiền chất vitamin A.
  • Tanin, saponin, sterol, axit phenolic: góp phần vào tác dụng kháng khuẩn, làm lành vết thương và chống oxy hóa.

Các nghiên cứu dược lý hiện đại đã cho thấy chiết xuất từ Tridax procumbens có nhiều hoạt tính sinh học đáng chú ý:

  • Hoạt tính kháng khuẩn và kháng viêm: Chiết xuất methanol và ethanol từ toàn cây thể hiện khả năng ức chế sự phát triển của nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm Staphylococcus aureus và Escherichia coli.
  • Chống oxy hóa: Hàm lượng flavonoid và phenolic cao trong cây giúp trung hòa các gốc tự do, góp phần bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
  • Hỗ trợ tái tạo mô: Một số nghiên cứu in vivo ghi nhận khả năng thúc đẩy liền vết thương thông qua tăng sinh nguyên bào sợi và tổng hợp collagen.
  • Tác dụng hạ đường huyết và kháng ung thư: Kết quả thí nghiệm trên mô hình chuột và dòng tế bào ung thư in vitro cho thấy chiết xuất từ cây có tiềm năng trong việc giảm đường huyết và ức chế sự tăng sinh tế bào u, tuy nhiên cần thêm các nghiên cứu lâm sàng để xác nhận.

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Cây Thu thảo được sử dụng chủ yếu trong dân gian với mục đích:

  • Cầm máu vết thương ngoài da, vết cắt nhỏ, trầy xước.
  • Làm lành vết loét, vết bỏng nhẹ, giảm viêm sưng tại chỗ.
  • Hạ sốt, chữa ho, tiêu đờm, cảm cúm nhẹ.
  • Điều trị tiêu chảy, lỵ, rối loạn tiêu hóa.
  • Giúp liền xương (trong một số vùng dùng phối hợp với dược liệu khác như bìm bịp).

Một số bài thuốc dân gian:

  • Cầm máu, làm lành vết thương: Rửa sạch lá và thân cây tươi, giã nát, đắp trực tiếp lên vết thương đang chảy máu hoặc trầy xước. Hiệu quả: Cầm máu nhanh, giảm sưng đau, sát khuẩn nhẹ. Ghi chú: Có thể dùng gạc vô trùng băng cố định, thay 1–2 lần/ngày.
  • Chữa tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa: Toàn cây khô 10 – 15g, sắc với 500ml nước, còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày. Công dụng: Thanh nhiệt, chỉ tả, kháng khuẩn đường ruột. Lưu ý: Tránh dùng kéo dài, không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có hướng dẫn.
  • Hỗ trợ ho có đờm, cảm sốt nhẹ: Cây thu thảo tươi 15g, lá tía tô 10g, gừng tươi 3 lát. Sắc uống ngày 1 thang, dùng 3 – 5 ngày. Tác dụng: Giảm ho, long đờm, hỗ trợ hạ sốt.
  • Chữa bỏng nhẹ, vết loét ngoài da: Lá tươi rửa sạch, giã nát trộn với dầu dừa hoặc mật ong, đắp lên vùng tổn thương. Hiệu quả: Làm dịu đau, kích thích tái tạo biểu mô da.
  • Hỗ trợ liền xương sau gãy: Dùng thu thảo kết hợp với bìm bịp, cỏ xước, lá lốt (mỗi loại 8 – 10g), sắc uống ngày 1 lần trong 7 – 10 ngày. Tác dụng: Hỗ trợ chống viêm, giảm đau, kích thích làm lành tổn thương xương.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)