Cây Dừa cạn (Catharanthus roseus) là loài cây thảo quen thuộc với hoa đẹp và dễ trồng. Không chỉ được trồng làm cảnh, dừa cạn còn là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng như hạ huyết áp, an thần và đặc biệt nổi bật với hoạt chất chống ung thư chiết xuất từ lá và rễ.
Tổng quan
Tên gọi khác: Bông dừa, hải đăng
Tên khoa học: Catharanthus roseus (L.) G. Don
Tên đồng nghĩa: Vinca rosea L.
Họ thực vật: Apocynaceae – Họ Trúc Đào
Đặc điểm thực vật
Cây thảo bán hằng niên hoặc sống lâu năm, thân mọc đứng, cao 30 – 100cm, phân nhánh nhiều từ gốc.
Thân: Dạng tròn hoặc hơi góc cạnh, nhẵn, màu xanh lục hoặc ánh tía đỏ, giòn, dễ gãy.
Lá: Mọc đối, không có lá kèm; phiến lá hình bầu dục thuôn hoặc thuôn ngược, dài 2,5 – 9cm, rộng 1 – 3,5cm; gốc lá tù, đầu nhọn hoặc hơi tù, mép nguyên; mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn, gân giữa nổi rõ, thường có màu trắng nhạt; cuống lá ngắn, dài 0,5 – 2 cm.
Hoa: Mọc đơn độc ở nách lá hoặc gần ngọn, đều, lưỡng tính; đài 5 thùy nhọn, tồn tại; tràng hình ống dài 2 – 3cm, chia 5 thùy tròn đều, thường màu hồng tươi, trắng, tím nhạt hoặc tím hồng, họng hoa có thể đậm màu hơn; 5 nhị đính ở trong ống tràng, chỉ nhị ngắn, bầu thượng, 2 ô, vòi nhụy mảnh, đầu nhụy chẻ hai.
Quả: Nang dạng đôi (2 đại), hình trụ, dài 2 – 4cm, hơi cong, mở dọc khi chín; hạt nhiều, nhỏ, hình trứng, màu nâu đen, có vân mịn.
Mùa hoa, quả: Cây ra hoa quanh năm, tập trung nhiều vào mùa xuân, hè (tháng 3 - 9). Quả chín từ tháng 5 - 10.
Bộ phận dùng: Toàn cây, gồm lá, thân, rễ và hạt đều được sử dụng làm thuốc. Trong dược học hiện đại, lá và rễ là bộ phận chính được chiết xuất hoạt chất chống ung thư (vincristine, vinblastine). Dân gian thường dùng cả cây phơi khô hoặc tươi để sắc uống.
Phân bố, sinh thái
C. roseus có nguồn gốc từ đảo Madagascar, sau đó được du nhập và hiện đã trở thành loài cây trồng phổ biến tại nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới như Ấn Độ, Philippines, Thái Lan, Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Brasil và các nước Nam Mỹ.
Tại Việt Nam, cây được trồng rộng rãi từ đồng bằng đến miền núi, vừa để làm cảnh, vừa làm dược liệu.
Cây ưa khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, phát triển tốt ở nơi đầy đủ ánh sáng, không chịu rét. Thích nghi được trên nhiều loại đất, nhưng sinh trưởng mạnh nhất ở đất tơi xốp, thoát nước tốt. Khả năng chịu hạn khá, ít sâu bệnh, dễ trồng và chăm sóc.
Công dụng
Y học cổ truyền
Dừa cạn có vị đắng, tính hơi hàn, quy vào can và thận kinh. Một số tài liệu cổ truyền coi cây có độc nhẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở liều cao hoặc dài ngày.
Trong y học cổ truyền, toàn cây dừa cạn được dùng với các công năng: Thanh nhiệt, giải độc; Lợi tiểu, tiêu thũng; Hoạt huyết, tiêu viêm; An thần, hạ huyết áp.
Thường được ứng dụng trong điều trị:
- Tăng huyết áp, đái tháo đường, phù thũng do thận.
- Mất ngủ, đau đầu, đau nhức khớp xương.
- Các bệnh ngoài da như chàm, mẩn ngứa, nhọt độc (dùng ngoài da).
Dược liệu thường được dùng dưới dạng sắc uống, giã đắp ngoài hoặc kết hợp với các vị thuốc khác tùy theo mục đích điều trị. Việc sử dụng cần có sự hướng dẫn của thầy thuốc do cây có chứa một số hoạt chất có độc tính sinh học.
Y học hiện đại
Toàn cây Catharanthus roseus chứa trên 100 loại alkaloid thuộc nhóm indole alkaloid, trong đó đáng chú ý nhất là hai hoạt chất có giá trị dược học cao: Vincristine, vinblastine.
Hai alkaloid này được chiết xuất chủ yếu từ lá và rễ, có tác dụng ức chế phân bào mạnh và được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư như bệnh bạch cầu cấp (leukemia), u lympho Hodgkin và non-Hodgkin, sarcoma, ung thư vú, ung thư phổi…
Ngoài ra, cây còn chứa:
- Ajmalicine (raubasine): Có tác dụng giãn mạch, hạ huyết áp.
- Lochnericine, serpentine, catharanthine, vindoline: Là các alkaloid khác có hoạt tính sinh học đa dạng.
- Tanin, flavonoid, saponin: Góp phần vào các hoạt tính chống oxy hóa, kháng viêm.
Tác dụng dược lý hiện đại (theo các nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng):
- Chống ung thư: Vincristine và vinblastine gây ức chế sự hình thành vi ống (microtubule), từ đó ngăn cản quá trình phân bào ở tế bào ung thư. Hiệu quả với bạch cầu lympho cấp, u lympho Hodgkin, sarcoma, ung thư vú, ung thư phổi.
- Hạ huyết áp và an thần: Ajmalicine và các alkaloid khác có tác dụng giãn cơ trơn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên, dẫn đến hạ huyết áp. Một số nghiên cứu cho thấy tác dụng an thần nhẹ trên mô hình động vật.
- Hạ đường huyết: Các chiết xuất methanol hoặc nước từ toàn cây cho thấy khả năng làm giảm đường huyết trên mô hình chuột gây đái tháo đường, thông qua tăng tiết insulin và cải thiện độ nhạy insulin.
- Kháng khuẩn và chống viêm: Chiết xuất ethanol có tác dụng ức chế sự phát triển của một số chủng vi khuẩn gram (+) và gram (–), như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa. Có tác dụng kháng viêm thông qua ức chế các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, TNF-α.
Lưu ý khi sử dụng
Cây có độc nhẹ, đặc biệt là rễ, cần dùng đúng liều và dưới sự hướng dẫn của người có chuyên môn.
Phụ nữ có thai, người huyết áp thấp không nên tự ý dùng.
Ứng dụng
Trong y học hiện đại: C. roseus là nguồn nguyên liệu chính để chiết xuất vincristine và vinblastine. Các hoạt chất này đã được phát triển thành thuốc tiêm và nằm trong phác đồ hóa trị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Trong y học cổ truyền và dân gian, toàn cây (nhất là lá và rễ) được sử dụng dưới dạng sắc uống hoặc kết hợp trong các bài thuốc với công dụng:
- Hạ huyết áp, an thần, lợi tiểu.
- Hạ đường huyết.
- Chống viêm, giảm đau.
- Trị mất ngủ, đau nhức khớp, mụn nhọt ngoài da (dùng ngoài).
Lưu ý: Cần sử dụng đúng liều lượng, tránh độc tính do alkaloid.
Trong cảnh quan và nông nghiệp: Cây được trồng phổ biến làm cây cảnh nhờ hoa nhiều màu (hồng, trắng, tím…), nở quanh năm, hình thái cân đối, dễ chăm sóc. Có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh, thích hợp làm cây viền, cây trồng chậu hoặc bồn hoa công viên.