Mít có hàm lượng magie, vitamin B6 và chất chống oxy hóa cao. Các chất dinh dưỡng này mang lại cho mít một số lợi ích thực sự đáng chú ý. Lợi ích của mít bao gồm khả năng tăng cường khả năng miễn dịch, tăng mức magie, cải thiện tiêu hóa và nhiều hơn nữa.

Tìm hiểu về mít

Mít là loại trái cây to lớn và nặng cân. Mặc dù một số người so sánh nó với quả sầu riêng về ngoại hình, nhưng nó có mùi hương thơm và dễ chịu nhiều hơn so với mùi khó chịu mà sầu riêng mang lại. Mít là loại quả đặc biệt khi nói đến dinh dưỡng.

Mít phát triển tốt nhất ở vùng khí hậu nhiệt đới và được cho là có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới Tây Ghats của Ấn Độ. Nó đã du nhập vào các vùng khác của Ấn Độ, Đông Nam Á, Đông Ấn và Philippines. Nó thường được trồng ở miền Trung và miền Đông châu Phi và khá phổ biến ở Brazil và Surinam. Tại Việt Nam, mít là loại trái cây quen thuộc, gắn liền với đời sống của nhân dân ta.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng quả, vỏ, lá và rễ của cây mít có đặc tính trị liệu và được sử dụng trong nhiều hệ thống y học truyền thống để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Quả và hạt thường được dùng để làm nhiều loại thực phẩm.

Từ lâu, mít đã được coi là loại trái cây của người nghèo ở đất nước Ấn Độ, mặc dù Bangladesh coi trọng loại trái cây này vì nó chỉ đứng sau xoài. Một trong những loại trái cây này có thể nuôi sống cả gia đình trong bữa tối, nhưng hàng tấn trái cây bị lãng phí vì không được thu hoạch kịp thời để sử dụng, thay vào đó là thối rữa.

Nhưng những lợi ích về dinh dưỡng của mít thực sự bắt đầu được chú ý, đặc biệt là trong cộng đồng người ăn chay và thuần chay.

Thông tin dinh dưỡng của mít

Một khẩu phần mít tươi bỏ hạt chứa khoảng:

  • Lượng calo: 157
  • Tổng lượng carbohydrate: 38,3g
  • Chất xơ: 2,5g
  • Đường: 31,5g
  • Tổng lượng chất béo: 0,6g
  • Chất béo bão hòa: 0,3g
  • Chất béo không bão hòa đa: 0g
  • Chất béo không bão hòa đơn: 0,3g
  • Chất béo chuyển hóa: 0g
  • Chất đạm: 2,8g
  • Cholesterol: 0mg
  • Vitamin B6: 0,5mg (29% DV)
  • Vitamin C: 22,6mg (25% DV)
  • Thiamin (Vitamin B1): 0,2mg (17% DV)
  • Kali: 739mg (16% DV)
  • Magie: 47,8mg (11% DV)
  • Niacin (Vitamin B3): 1,5mg (9% DV)

Giá trị hàng ngày (DV): Tỷ lệ phần trăm dựa trên chế độ ăn 2.000 calo mỗi ngày.

Những lợi ích của mít

Tăng cường khả năng miễn dịch và có thể giúp chống lại ung thư

Mít là một loại thực phẩm giàu vitamin C có chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng thực vật chống ung thư khác, bao gồm lignan, isoflavone và saponin. Ngoài ra, chúng ta cần chống lại các gốc tự do gây hại xâm nhập vào cơ thể hàng ngày. Chất chống oxy hóa có trong mít và các loại thực phẩm khác giúp tăng cường chức năng miễn dịch bằng cách loại bỏ các gốc tự do đó.

Vitamin C chứa đầy đủ chất chống oxy hóa chống ung thư và đã được chứng minh là có đặc tính chống ung thư mạnh mẽ trong cả nghiên cứu trong ống nghiệm và trên mô hình động vật.

Tăng cường mức magie

Magie rất quan trọng đối với cấu trúc xương của chúng ta. Phụ nữ đặc biệt có nguy cơ thiếu magie, và người cao tuổi cũng thường bị thiếu magie.

Một khẩu phần mít chứa 11% lượng magie được khuyến nghị hàng ngày, khiến đây trở thành lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào chế độ ăn uống của chúng ta, đặc biệt là vì magie có thể giúp giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường và bệnh tim mạch, bên cạnh việc giúp xương chắc khỏe.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Loại trái cây này chứa một lượng vitamin B6 lành mạnh. Vitamin B6 nằm trong một loại cùng với axit folic và vitamin B12 có thể giúp giảm bệnh tim mạch. Điều này xảy ra do mức homocysteine ​​thấp hơn, đây là một loại axit amin và là khối xây dựng quan trọng của protein.

Một thử nghiệm lâm sàng được gọi là Đánh giá phòng ngừa kết quả tim mạch 2 bao gồm hơn 5.500 người lớn mắc bệnh tim mạch đã biết rằng việc bổ sung vitamin B6, B12 và axit folic trong thời gian năm năm đã làm giảm mức homocysteine, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và nguy cơ đột quỵ khoảng 25%.

Giúp hỗ trợ điều trị cho người bệnh tiểu đường

Một nghiên cứu lâm sàng năm 2023 cho thấy lá mít có tác dụng chống tiểu đường đối với những người khỏe mạnh và không phụ thuộc insulin. Sẽ có nhiều nghiên cứu hơn được tiến hành để khẳng định về tác dụng này.

Cải thiện tiêu hóa

Mít có thể là lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai bị táo bón hoặc các vấn đề về tiêu hóa, và hạt mít rất hữu ích. Hạt mít chứa một lượng chất xơ tốt, và thực phẩm giàu chất xơ không chỉ giúp chống táo bón mà còn giúp chúng ta no lâu, có thể góp phần giảm cân.

Cách sử dụng mít

Khi mua mít tươi, hãy đảm bảo mua mít chín. Để làm được điều này, hãy tìm vỏ màu vàng có gai đã mềm. Chỉ cần ấn nhẹ để đảm bảo mít hơi mềm. Một dấu hiệu khác cho thấy mít đã sẵn sàng để ăn là mùi hương khá đặc trưng. Chúng ta cũng có thể mua mít xanh và cứng và để ở nơi thoáng mát cho đến khi đạt độ chín.

Mít chín, mít non và xơ mít còn được dùng trong ẩm thực, có thể mang bất kỳ hương vị nào chúng ta muốn. Chúng ta muốn có một loại sốt cà ri? Thêm một ít cà ri vào mít thái nhỏ, cho thêm một ít nho khô và chúng ta sẽ có một loại sốt cà ri thơm ngon chứa đầy dinh dưỡng. Một số phiên bản, chẳng hạn như mít non và xơ mít, nhiều người ăn chay sử dụng mít làm thực phẩm thay thế thịt vì nó có kết cấu như thịt nạc xé.

Mít tươi chắc chắn đáng để thử, nhưng nếu không hợp khẩu vị của chúng ta, hãy thử thêm nó vào các món ăn yêu thích, bánh nướng, thạch, nước sốt và kem.

BS. Nguyễn Thùy Ngân