Thảo quyết minh (Senna tora (L.) Roxb.) là một loài cây thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền phương Đông, gắn liền với đời sống dân gian và tập quán dùng trà dược liệu ở Việt Nam. Hạt của cây, gọi là quyết minh tử, từ lâu đã được sử dụng với mục đích thanh nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện thị lực. Với đặc tính dễ mọc, phân bố rộng và giá trị dược liệu rõ ràng, thảo quyết minh vừa là cây thuốc, vừa là một phần của tri thức bản địa lâu đời.

Tổng quan

Tên gọi khác: Muồng lạc, muồng ngủ, muồng hôi, lạc trời, đậu ma.

Tên khoa học: Senna tora (L.) Roxb.

Họ thực vật: Fabaceae – Họ Đậu.

Phân bố và sinh thái: Ở Việt Nam, thảo quyết minh là loài phổ biến, dễ gặp, thường mọc hoang ở bờ ruộng, nương rẫy, ven đường, bãi trống, đất hoang, cả vùng thấp lẫn trung du; nhiều nơi xem như cỏ dại. Là cây ưa sáng, chịu nóng tốt; hay phát triển mạnh vào mùa mưa; có thể gặp ở sinh cảnh ẩm nhưng cũng chịu được đất tương đối khô nếu còn đủ ánh sáng. 

Đặc điểm thực vật

Dạng sống: cây thảo 1 năm hoặc bán bụi, thường cao khoảng 0,5–1 m (có thể hơn tùy điều kiện). Cây có mùi hơi hắc đặc trưng khi vò (nên hay gọi “muồng hôi”). 

Lá: lá kép lông chim chẵn, thường 3 cặp lá chét; trên trục lá thường có tuyến nhỏ giữa các cặp lá chét, chi tiết rất hay dùng để nhận ra nhóm Senna/Cassia. 

Hoa: hoa màu vàng, mọc ở nách lá. 

Quả: quả đậu cong như lưỡi liềm, trong có nhiều hạt; hạt chính là dược liệu “thảo quyết minh”. 

Mùa hoa quả: Từ tháng 6–11.

Bộ phận dùng: Hạt.

Công dụng

Y học cổ truyền

Thảo quyết minh có vị đắng, ngọt, tính hơi hàn, quy vào kinh Can và Đại tràng.

Về công năng, dược liệu này được dùng với tác dụng thanh can, minh mục (giúp làm sáng mắt, giảm các triệu chứng mắt đỏ, mờ, nhức do can nhiệt), đồng thời nhuận tràng, thông tiện, thường áp dụng trong các trường hợp táo bón, nhiệt kết ở ruột. Ngoài ra, thảo quyết minh còn được dùng để giảm phiền nhiệt, an thần nhẹ, vì vậy thường xuất hiện trong các bài thuốc và trà dược liệu dân gian nhằm hỗ trợ giấc ngủ và điều hòa cơ thể theo hướng thanh mát.

Y học hiện đại

Dược liệu Thảo quyết minh chứa nhiều nhóm chất, trong đó nổi bật nhất là:

  • Anthraquinone và dẫn xuất anthraquinone: thường gặp các chất như emodin, chrysophanol, physcion, cùng nhóm anthraquinone như obtusin, aurantio-obtusin, obtusifolin… Đây cũng là nhóm thường được dùng làm chỉ dấu trong nghiên cứu/kiểm nghiệm. 
  • Naphthopyrone/naphthopyranone (một nhóm rất hay gặp song hành với anthraquinone): ví dụ rubrofusarin, các cassiaside và dẫn xuất glycoside của rubrofusarin… 
  • Polysaccharide, cùng các hợp chất phenolic/flavonoid khác; ngoài ra còn có thành phần bay hơi và các chất béo/acid béo. 

Các tổng quan và nghiên cứu hiện đại ghi nhận nhiều hướng tác dụng, đa số ở mức tiền lâm sàng:

  • Nhuận tràng, hỗ trợ táo bón: Nhóm anthraquinone liên quan đến tăng nhu động ruột và thay đổi vận chuyển nước/điện giải ở đại tràng (cơ chế chung của nhóm anthraquinone nhuận tràng). 
  • Chống oxy hóa, chống viêm: Nhiều chiết xuất/nhóm hoạt chất từ thảo quyết minh cho thấy khả năng chống oxy hóa và giảm đáp ứng viêm trong các mô hình nghiên cứu. Riêng nhóm polysaccharide từ thảo quyết minh cũng được khảo sát khá nhiều về tiềm năng chống oxy hóa. 
  • Chuyển hóa, tim mạch, thần kinh: Một tổng quan năm 2023 nhấn mạnh các hiệu ứng nghiên cứu của thảo quyết minh tập trung nhiều ở hệ tiêu hóa, tim mạch và thần kinh, đồng thời lưu ý nhu cầu chuẩn hóa dược liệu, liều dùng và thiết kế thử nghiệm để tăng giá trị ứng dụng. 
  • Ngoài ra có các nghiên cứu thực nghiệm gợi ý ảnh hưởng lên chuyển hóa đường huyết (ví dụ mô hình đái tháo đường), thường được giải thích một phần qua vai trò của nhóm anthraquinone và tác động trục ruột–chuyển hóa. 

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Trong dân gian, thảo quyết minh (quyết minh tử) thường được dùng ở dạng hạt sao vàng để pha trà hoặc phối hợp trong các bài thuốc thanh mát, dễ uống. Dưới đây là những bài thuốc, cách dùng truyền thống được ghi nhận phổ biến:

  • Trà thảo quyết minh thanh nhiệt, dễ ngủ: Hạt thảo quyết minh sao vàng, hãm với nước sôi như trà, uống trong ngày.
  • Công dụng dân gian: thanh nhiệt, giảm phiền táo, hỗ trợ giấc ngủ, nhuận tràng nhẹ.
  • Trà quyết minh, cúc hoa (hỗ trợ mắt mờ, nhức mắt do can nhiệt): Thảo quyết minh sao vàng phối hợp với cúc hoa khô, hãm uống hằng ngày. Công dụng: thanh can, minh mục, thường dùng cho người làm việc nhiều với mắt.
  • Thảo quyết minh dùng trong táo bón nhẹ: Hạt thảo quyết minh sao vàng, sắc nước uống hoặc hãm đặc uống buổi tối. Công dụng: nhuận tràng, hỗ trợ đại tiện trong trường hợp táo bón do nhiệt.
  • Trà thanh mát cơ thể (dùng mùa nóng): Thảo quyết minh phối hợp với các vị thanh nhiệt quen dùng trong dân gian như rau má, cỏ mần trầu hoặc râu ngô, nấu nước uống. Công dụng: giải nhiệt, lợi tiểu nhẹ, giúp cơ thể dễ chịu trong thời tiết nóng.
  • Trà thảo quyết minh, cam thảo (dễ uống, giảm vị đắng): Hạt thảo quyết minh sao vàng phối hợp lượng nhỏ cam thảo, hãm trà. Công dụng: điều hòa vị thuốc, thanh nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa.

Lưu ý khi sử dụng

Thảo quyết minh có tính nhuận tràng, không nên dùng kéo dài cho người hay tiêu chảy, tỳ vị hư yếu.

Phụ nữ mang thai, người đang dùng thuốc điều trị nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng thường xuyên.

Các bài trên là kinh nghiệm dân gian, mang tính hỗ trợ, không thay thế điều trị y khoa.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)