Rau mương hoa nhỏ (Ludwigia perennis L.) là một loài thực vật thủy sinh, bán thủy sinh khá quen thuộc ở vùng nhiệt đới châu Á, trong đó có Việt Nam. Dù dáng vẻ mảnh mai, hoa nhỏ và ít nổi bật, đây lại là loài có giá trị sinh thái và dược liệu nhất định, thường xuất hiện trong các danh lục cây thuốc dân gian.

Tổng quan
Tên gọi khác: Rau mương đa niên, rau dừa quả chùy
Tên khoa học: Ludwigia perennis L.
Họ thực vật: Onagraceae – Họ Anh thảo chiều
Phân bố và sinh thái: Rau mương hoa nhỏ là loài ưa ẩm, mọc phổ biến ở: ruộng trũng, mương nước, ao hồ, bờ kênh, ven suối, vùng đất ngập nước theo mùa. Tại Việt Nam: Ghi nhận rộng rãi từ đồng bằng đến trung du và miền núi thấp, đặc biệt phổ biến ở Bắc Bộ, Trung Bộ và Nam Bộ. Cây thường mọc tự nhiên, đôi khi được người dân để lại trong mương vườn vì có thể dùng làm rau hoặc thuốc.
Đặc điểm thực vật
Cây thảo sống hằng năm hoặc lâu năm, mọc đứng hoặc bò, cao khoảng 20–60 cm, thường phân nhánh từ gốc. Thân tròn, mềm, màu xanh nhạt đến hơi đỏ, thường có khả năng mọc rễ phụ tại các đốt khi tiếp xúc với nước hoặc bùn ẩm.
Lá đơn, mọc so le; phiến lá hình mác hoặc thuôn dài, đầu nhọn, gốc thuôn, mép nguyên; dài khoảng 3–8 cm, mặt lá nhẵn, cuống ngắn.
Hoa nhỏ, mọc đơn độc ở nách lá; đài 4 thùy; tràng 4 cánh nhỏ màu vàng nhạt; nhị 4–8. Hoa không sặc sỡ, dễ bị bỏ qua khi quan sát ngoài tự nhiên.
Quả nang nhỏ, hình trứng hoặc thuôn, khi chín nứt dọc; chứa nhiều hạt nhỏ.
Mùa hoa quả thường từ khoảng tháng 5 đến tháng 10.
Bộ phận dùng: cả cây.
Công dụng
Y học cổ truyền
Theo các tài liệu dược học cổ truyền và ghi nhận trong y học dân gian, rau mương hoa nhỏ có vị nhạt, hơi đắng, tính mát, tác dụng chủ yếu thiên về thanh nhiệt, lợi thấp, giải độc nhẹ. Cây thường được xếp vào nhóm dược liệu thanh mát, tác động nhẹ, phù hợp dùng trong các chứng bệnh do nhiệt và thấp gây ra.
Công dụng chính được ghi nhận gồm:
- Thanh nhiệt, giải độc: dùng trong các trường hợp nóng trong, nhiệt nhẹ, mụn nhọt, viêm da mức độ nhẹ.
- Lợi tiểu, trừ thấp: hỗ trợ các chứng tiểu ít, tiểu rắt, tiểu buốt nhẹ, phù nhẹ do thấp nhiệt.
- Tiêu viêm nhẹ: dùng ngoài rửa hoặc đắp giúp làm dịu vùng da viêm, lở ngứa nhẹ.
Y học hiện đại
Các nghiên cứu và tổng quan về chi Ludwigia cho thấy loài trong chi này thường giàu:
- Hợp chất phenolic (bao gồm flavonoid, acid phenolic).
- Tanin (đặc biệt là tanin ngưng tụ ở một số loài).
- Triterpenoid/sterol, đôi khi có saponin và một số nhóm chuyển hoá thứ cấp khác tùy loài/tùy dung môi chiết
Ở Việt Nam, một bài tổng quan (CTUMP, 2023) cũng nhấn mạnh các nhóm hợp chất đặc trưng của một số loài Ludwigia ghi nhận tại Việt Nam gồm flavonoid, steroid, triterpenoid, phenolic/coumarin…, tạo nền dữ liệu tham khảo tốt cho định hướng nghiên cứu sâu hơn
Ghi nhận trực tiếp trên Ludwigia perennis L. GC–MS trên cao chiết (ví dụ ethanol toàn cây; chloroform lá…) ghi nhận nhiều cấu tử dễ bay hơi/ít phân cực thuộc các nhóm như hydrocarbon mạch dài, acid béo, ester, alcohol…
Tác dụng dược lý:
- Chống oxy hoá: Một số nghiên cứu thực nghiệm in vitro trên cao chiết L. perennis (đặc biệt rễ/lá, tuỳ dung môi) cho thấy có khả năng bắt gốc tự do qua các phép thử như DPPH và một số mô hình chống oxy hoá khác. Tác dụng này thường được giải thích liên quan đến polyphenol/flavonoid.
- Kháng khuẩn/kháng vi sinh vật (mức sàng lọc): Một số ghi nhận cao chiết L. perennis có ức chế vi khuẩn/vi nấm ở mức độ nhất định trong điều kiện phòng thí nghiệm.
- Chống viêm: Có báo cáo sàng lọc cho thấy L. perennis có tiềm năng chống viêm qua các thử nghiệm in vitro.
- Hướng tác dụng trên thần kinh: Có bài nghiên cứu dùng cao chiết lá (chloroform) trên động vật và kết hợp phân tích thành phần (GC–MS) để thăm dò tác dụng liên quan hành vi (như lo âu/trầm cảm).
Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian
Dùng ngoài hỗ trợ mụn nhọt/viêm da nhẹ/loét nông: rửa sạch toàn cây, để ráo, giã nhuyễn thành bột nhão, đắp mỏng lên vùng da cần chăm sóc 10–15 phút rồi rửa lại bằng nước sạch.
Dùng ngoài hỗ trợ sưng đau (chấn thương nhẹ/đau nhức phần mềm mức độ nhẹ): dùng lá giã nát, có thể hơ ấm nhẹ (không bỏng) rồi chườm/đắp trong thời gian ngắn; theo dõi da, nếu kích ứng thì dừng.
Dùng trong (dạng nước sắc) theo kinh nghiệm cổ truyền để hỗ trợ phù nhẹ/tiểu khó do “thấp”: dùng lá (tươi hoặc khô) sắc nước uống trong ngày.














.png)