Cây xấu hổ (Mimosa pudica L., họ Đậu – Fabaceae), là loài cỏ mọc hoang quen thuộc với đặc tính lá cụp lại khi chạm vào. Không chỉ gây ấn tượng bởi hiện tượng “xấu hổ” độc đáo, cây còn được y học cổ truyền và hiện đại ghi nhận nhiều giá trị trong an thần, giảm đau và hỗ trợ điều trị bệnh.
Tổng quan
Tên gọi khác: Cỏ thẹn, mắc cỡ, trinh nữ
Tên khoa học: Mimosa pudica L.
Họ thực vật: Fabaceae – Họ Đậu.
Phân bố và sinh thái: Cây xấu hổ có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới châu Mỹ (Nam Mỹ và Trung Mỹ), sau đó lan rộng sang các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới. Hiện được ghi nhận tại nhiều quốc gia thuộc châu Á, châu Phi, châu Đại Dương và một số vùng ấm áp của Bắc Mỹ. Ở nhiều nơi, cây được xem là loài xâm lấn do khả năng sinh trưởng mạnh và cạnh tranh với thảm thực vật bản địa. Ở Việt Nam, cây mọc hoang rất phổ biến từ Bắc vào Nam, nhất là ở những nơi đất trống, ven đường, bãi cỏ, nương rẫy, bờ ruộng và cả trong vườn nhà. Cây ưa sáng, phát triển tốt trên đất tơi xốp, thoát nước, có thể sống được cả trên đất khô cằn và đất nghèo dinh dưỡng. Khả năng thích nghi rộng, tái sinh mạnh bằng hạt, thường gặp ở độ cao dưới 1.000 m so với mực nước biển.
Đặc điểm thực vật
Dạng sống: Cỏ thảo hoặc bán bụi, thường sống một năm nhưng ở vùng nhiệt đới có thể tồn tại nhiều năm. Cây mọc bò hoặc leo nhẹ, chiều dài thân tới 50–150 cm, có gai nhỏ rải rác dọc thân.
Thân: Mảnh, nhiều cành, có lông tơ mịn và gai cong nhỏ màu nâu.
Lá: Lá kép lông chim chẵn, mọc so le, có cuống dài. Lá rất nhạy cảm, cụp lại khi chạm vào hoặc về ban đêm. Mỗi lá thường gồm 1–2 đôi cuống phụ, mỗi cuống phụ mang 10–26 lá chét nhỏ, hình thuôn hẹp đến thuôn ngọn, dài 5–12 mm, rộng 1–2 mm, mép nguyên.
Hoa: Cụm hoa hình đầu cầu, mọc đơn độc hoặc đôi ở kẽ lá, đường kính 1–2 cm. Hoa nhỏ, lưỡng tính, màu hồng tím; tràng hợp, nhị nhiều, chỉ nhị dài, tạo nên hình cầu bông xù đặc trưng.
Quả: Quả loại đậu, dẹt, thẳng, dài 1–2 cm, rộng 3–4 mm, có 2–4 hạt. Mặt quả phủ nhiều lông cứng và gai nhỏ, khi chín tự tách rời thành từng mảnh mang hạt.
Hạt: Hình bầu dục, dẹt, màu nâu nhạt, dài 2–2,5 mm.
Mùa hoa quả: Ở Việt Nam, cây thường ra hoa từ tháng 6–8, kết quả vào tháng 9–11.
Bộ phận dùng: Toàn cây được dùng làm thuốc. Thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.
Công dụng
Y học cổ truyền
Tính vị: Vị ngọt, hơi đắng, tính hàn (có tài liệu ghi hơi hàn hoặc lương).
Quy kinh: Vào tâm, can (một số tài liệu còn ghi thêm tỳ).
Công năng chủ trị:
- An thần, trấn tĩnh: dùng trong chứng mất ngủ, lo âu, suy nhược thần kinh.
- Chỉ thống: giảm đau trong phong thấp, đau lưng, nhức xương khớp.
- Tiêu viêm, thanh nhiệt: dùng trong ho, viêm phế quản, viêm họng, mụn nhọt.
- Hoạt huyết, tán ứ: hỗ trợ điều trị chấn thương, bầm tím, kinh nguyệt không đều.
Y học hiện đại
Thành phần hóa học chính:
- Alkaloid: Chủ yếu là mimosin – một amino acid alkaloid đặc trưng, có hoạt tính sinh học mạnh.
- Flavonoid: gồm quercetin, isoorientin, vitexin… có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào.
- Tannin: catechin và các dẫn chất tanin ngưng tụ.
- Saponin triterpenoid: góp phần vào tác dụng kháng viêm, giảm đau.
- Glycosid và các hợp chất phenolic: có hoạt tính chống oxy hóa.
- Acid amin và acid hữu cơ: như alanin, leucine, malic acid, oxalic acid…
- Ngoài ra, còn ghi nhận có sterol thực vật (β-sitosterol) và một số dẫn chất lignan.
Tác dụng dược lý hiện đại:
- An thần, gây ngủ: Dịch chiết methanol và ethanolic của cây làm giảm hoạt động thần kinh trung ương, kéo dài thời gian ngủ (thử nghiệm trên chuột).
- Chống trầm cảm, giảm lo âu: Hoạt chất flavonoid và alkaloid có tác dụng điều hòa chất dẫn truyền thần kinh serotonin, dopamine, giúp cải thiện hành vi trầm cảm.
- Kháng viêm, giảm đau: Dịch chiết toàn cây ức chế phù nề do carrageenan và giảm đau trong các mô hình gây đau thực nghiệm.
- Kháng khuẩn, kháng ký sinh trùng: Chiết xuất có tác dụng ức chế vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis) và Gram âm (Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa), đồng thời có hoạt tính chống ký sinh trùng đường ruột.
- Chống oxy hóa: Hàm lượng cao flavonoid và phenolic giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ gan và hệ thần kinh.
- Tác dụng khác: Một số nghiên cứu ghi nhận khả năng hạ đường huyết nhẹ, bảo vệ gan và hỗ trợ lành vết thương.
Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian
- Chữa mất ngủ, suy nhược thần kinh: Dùng 15–30 g toàn cây xấu hổ (dạng khô), sắc với 400 ml nước, còn 150 ml, uống buổi tối trước khi đi ngủ. Có thể phối hợp với lạc tiên, vông nem để tăng tác dụng an thần.
- Chữa đau nhức xương khớp: Toàn cây xấu hổ 30 g, phối hợp với lá lốt 15 g, ngải cứu 15 g, sắc uống ngày 1 thang, giúp giảm đau, chống viêm trong phong thấp.
- Đau lưng, phong thấp mạn tính: Toàn cây xấu hổ 30 g (dùng khô, sao vàng), ngâm với 500 ml rượu trắng 40°, trong 7–10 ngày. Mỗi ngày uống 20–30 ml, chia 2 lần, giúp giảm đau nhức và tăng tuần hoàn.
- Ho, viêm phế quản, hen nhẹ: Xấu hổ khô 15 g, phối hợp với cam thảo đất 10 g, sắc uống ngày 1 thang, có tác dụng giảm ho, tiêu đờm.
- Bầm tím, chấn thương: Dùng lá xấu hổ tươi giã nát, đắp ngoài lên vùng tổn thương giúp tan máu bầm, giảm sưng đau.
Liều dùng – Kiêng kỵ
Liều dùng:
- Dạng thuốc sắc: Toàn cây (khô) 15–30 g/ngày, sắc uống chia 2 lần.
- Dạng ngâm rượu: Toàn cây 30–50 g khô ngâm trong 500 ml rượu trắng, uống 20–30 ml/lần, ngày 1–2 lần.
- Dùng ngoài: Lá tươi giã nát đắp trực tiếp lên vùng viêm đau hoặc bầm tím.
Kiêng kỵ và thận trọng:
- Phụ nữ có thai: Không nên dùng do tính hàn và nguy cơ ảnh hưởng tử cung.
- Người tỳ vị hư hàn (dễ lạnh bụng, tiêu chảy) và người huyết áp thấp: cần thận trọng khi sử dụng vì cây có tác dụng an thần, hạ áp nhẹ.
- Liều cao: Có thể gây buồn ngủ quá mức, giảm tỉnh táo.
Cần lưu ý: Một số nghiên cứu ghi nhận hoạt chất mimosin có độc tính khi dùng liều cao kéo dài, vì vậy không nên sử dụng quá liều hoặc thay thế thuốc điều trị chính.