Màn màn vàng (Cleome viscosa L.) là loài cây thân thảo một năm thuộc họ Màn màn (Cleomaceae), phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi, châu Mỹ và châu Úc. Cây thường mọc hoang trên đất bỏ, bờ ruộng, ven đường, đặc biệt phát triển mạnh vào mùa mưa. Với mùi hăng đặc trưng, hoa vàng nổi bật và nhiều hoạt chất sinh học quý, màn màn vàng vừa được sử dụng trong y học cổ truyền, vừa có tiềm năng ứng dụng trong nông nghiệp và ẩm thực.

Tổng quan

Tên gọi khác: Màn màn trĩn, màn màn hoa vàng, màn màn lông, màn màn hôi, màn ri vàng sơn tiên, sa phác sơn tiên.

Tên khoa học: Cleome viscosa L.

Họ thực vật: Cleomaceae – Họ Màn màn.

Phân bố và sinh thái: Cây màn màn vàng có nguồn gốc từ vùng châu Á nhiệt đới, sau đó lan rộng và hiện được ghi nhận ở hầu khắp các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới, bao gồm châu Á, châu Phi, Trung Đông, châu Mỹ và cả châu Úc, nơi mà ở một số vùng còn được xem là loài bản địa. Đây là loài ưa sáng, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu nóng ẩm, chịu hạn khá tốt và có khả năng sinh trưởng nhanh. Cây thường mọc tự nhiên trên những vùng đất hoang, ven đường, bờ ruộng hay nương rẫy bỏ trống, đặc biệt phát triển mạnh vào mùa mưa. Nhờ đặc tính dễ lan tỏa và cạnh tranh mạnh, màn màn vàng được xếp vào nhóm loài có tính xâm lấn ở nhiều nơi.

Đặc điểm thực vật

Màn màn vàng là cây thân thảo một năm, cao từ 30 - 100cm, đôi khi có thể đạt tới 1,6m, thân phủ lông dính và tỏa mùi hăng đặc trưng. Lá mọc so le, cuống dài 1,5–4,5cm, có khi tới 8cm; phiến lá chét hình bầu dục đến thuôn ngược, kích thước 0,6–6 × 0,5–3,5cm, mép nguyên và có lông tuyến. Cụm hoa mọc thành chùm dài 5–10cm, khi có quả có thể đạt 10–15cm, lá bắc thường rụng sớm và mang dạng 3 chét. Hoa màu vàng tươi, đôi khi có vệt tím ở gốc cánh, gồm 4 cánh dài 7–14mm; nhị từ 6–12, lưỡng hình với nhị ngắn và nhị dài; bầu nhụy phủ lông tuyến, vòi nhụy ngắn khoảng 1–1,2mm. Quả là nang thon dài, kích thước 30–100 × 2–4mm, nứt từ đỉnh xuống và cũng có lông tuyến. Hạt màu nâu nhạt, hình tròn dẹt, kích thước 1,2–1,8 × 1–1,2mm, có vân ngang mịn., mùa hoa quả thường rơi vào giai đoạn mùa hè – mùa mưa, từ tháng 6 - 8.
Mùa hoa quả: mùa hè – mùa mưa, từ tháng 6 đến tháng 8.

Bộ phận dùng: Toàn cây được dùng làm thuốc. Thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.

Công dụng

Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, màn màn vàng có vị cay, tính ấm và được ghi nhận là có độc tính nhẹ. Cây có tác dụng tiêu viêm, sát trùng, giảm đau, trừ giun và hạ sốt, thường được dùng để chữa cảm sốt, sốt rét, đau bụng, giun sán, viêm da, nhọt lở và đau khớp. Trong kinh nghiệm dân gian, nước lá được dùng nhỏ tai khi có mủ, lá tươi giã nát đắp ngoài trị vết thương và mụn nhọt, trong khi hạt được sử dụng để tẩy giun và hỗ trợ tiêu hóa.

Y học hiện đại

Các nghiên cứu hóa học cho thấy cây màn màn vàng chứa nhiều nhóm hợp chất đa dạng:

-    Hạt: giàu dầu béo với thành phần chính là các acid béo không no như oleic acid, linoleic acid và acid béo bão hòa như palmitic acid; ngoài ra còn chứa protein và một số glycoside.
-    Lá và thân: phát hiện có mặt của flavonoid, alkaloid, tannin, saponin và glucoside, là những hợp chất thường liên quan đến tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn.
-    Tinh dầu: thành phần chủ yếu gồm limonene, α-pinene và caryophyllene – các monoterpen và sesquiterpen đã được chứng minh có hoạt tính sinh học mạnh.

Dựa trên nhiều nghiên cứu thực nghiệm in vitro và in vivo, Cleome viscosa thể hiện những tác dụng sinh học đáng chú ý:

-    Kháng khuẩn, kháng nấm: dịch chiết từ lá và hạt có khả năng ức chế sự phát triển của Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Candida albicans. Một số nghiên cứu so sánh cho thấy hiệu quả kháng khuẩn tương đương với kháng sinh chuẩn như tetracycline.
-    Chống viêm, giảm đau: thử nghiệm trên động vật cho thấy dịch chiết cây có tác dụng ức chế phù nề và giảm đau rõ rệt, khẳng định tiềm năng sử dụng trong các bệnh viêm và đau nhức.
-    Chống oxy hóa: nhờ hàm lượng flavonoid và polyphenol cao, cây có khả năng trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
-    Bảo vệ gan: các nghiên cứu trên động vật chỉ ra dịch chiết lá giúp cải thiện tổn thương gan do độc chất, gợi ý tiềm năng ứng dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh gan.
-    Hạ sốt, an thần, tẩy giun: cả nghiên cứu thực nghiệm và kinh nghiệm dân gian đều ghi nhận công dụng này của hạt và lá.
-    Ứng dụng nông nghiệp: lá giã nát có khả năng ức chế mọt, được dùng để xử lý hạt đậu (Vigna unguiculata) nhằm bảo quản sau thu hoạch.

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Trong thực tiễn dân gian và y học cổ truyền, màn màn vàng được sử dụng khá rộng rãi nhờ đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm và tẩy giun:

-    Trị cảm sốt, sốt rét: Dùng 15–20 g toàn cây khô sắc với 500 ml nước, còn 150–200 ml, chia 2 lần uống trong ngày. Có thể kết hợp với lá sả và lá bưởi để tăng tác dụng giải cảm, hạ sốt.
-    Trị giun sán, đầy bụng khó tiêu: Hạt sao vàng, tán bột, mỗi lần uống 2–3 g cùng nước cơm, ngày 1–2 lần.
-    Trị viêm da, mụn nhọt, lở loét: Lá tươi giã nát, đắp trực tiếp lên chỗ sưng viêm hoặc nấu nước rửa vết thương ngày 1–2 lần.
-    Trị đau khớp, thấp khớp: Lá tươi giã nóng rồi đắp ngoài chỗ khớp đau, băng lại, thay thuốc mỗi ngày.
-    Trị viêm tai chảy mủ: Lấy lá tươi rửa sạch, giã vắt lấy nước, nhỏ vài giọt vào tai bị viêm, ngày 1–2 lần (chỉ áp dụng trong dân gian, cần thận trọng).

Ngoài ra, ở một số vùng của Ấn Độ, hạt màn màn vàng (Jakhya) còn được dùng như một loại gia vị để tạo hương thơm đặc trưng cho các món xào, cà ri.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)