Cúc bò vàng (Sphagneticola trilobata), còn gọi là Sài đất ba thùy, là loài thân thảo bò lan thuộc họ Cúc (Asteraceae). Cây có hoa vàng tươi nổi bật, thường được trồng phủ nền cảnh quan và cũng được dùng trong y học dân gian với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm. Đây là loài dễ thích nghi, phát triển nhanh ở các vùng nhiệt đới, trong đó có Việt Nam.

Tổng quan

Tên gọi khác: Sài đất ba thùy, sơn cúc ba thùy, ngọc trâm vàng

Tên khoa học: Sphagneticola trilobata (L.) Pruski

Họ thực vật: Asteraceae – Họ Cúc.

Phân bố và sinh thái: Có nguồn gốc Trung – Nam Mỹ, hiện được du nhập rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Ưa sáng, phát triển nhanh, thường mọc hoang ở bãi cỏ, ven đường, khu đất trống; cũng được trồng làm cây cảnh phủ nền. Sinh sản chủ yếu bằng thân bò, ít khi bằng hạt.

Đặc điểm thực vật

Dạng sống: Cây thảo, đa niên, thân bò lan, thường tạo thành thảm dày.

Thân: Thân bò sát mặt đất, dài tới vài mét; các đốt có khả năng mọc rễ phụ khi tiếp xúc với đất.

Lá: Mọc đối; phiến lá hình trứng đến hình tam giác hẹp, dài 4–9 cm, rộng 2–5 cm; mép có răng cưa thô, thường chia 2–3 thùy; gân lá nổi rõ; mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn.

Hoa: Cụm hoa đầu mọc đơn độc ở nách lá hoặc đầu cành; đường kính 1,5–2,5 cm; lưỡi hoa cái ở vòng ngoài, màu vàng tươi; hoa ống ở trung tâm lưỡng tính, màu vàng sẫm. Tổng bao gồm 2–3 dãy lá bắc, hình mác.

Quả: Quả bế, dẹt, hình trứng ngược, màu nâu đen khi chín, không có mào lông hay cánh.

Mùa hoa: gần như quanh năm, nhưng nở rộ nhất vào mùa mưa – nắng xen kẽ (tháng 4–10 ở Việt Nam).

Mùa quả: thường xuất hiện sau hoa 1–2 tháng, do đặc tính cây nhân giống chủ yếu bằng thân bò nên quả ít gặp và tỷ lệ tạo hạt thấp.

Bộ phận dùng: Toàn cây gồm thân, lá, hoa, thu hái quanh năm. Dùng tươi hoặc phơi/sấy khô để sắc uống hay giã đắp ngoài.

Công dụng

Y học cổ truyền

Cúc bò vàng có vị đắng, tính mát, quy vào kinh can và vị, được ghi nhận có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, chỉ thống.

Trong y học cổ truyền và kinh nghiệm dân gian, cây thường được sử dụng để:

-    Hỗ trợ điều trị cảm sốt, viêm họng, viêm amidan.
-    Chữa lỵ, tiêu chảy.
-    Giải độc, tiêu sưng trong các trường hợp mụn nhọt, viêm da, sưng tấy, rắn cắn.

Dùng ngoài: Lá giã nát đắp lên vùng da viêm, sưng đau.

Dùng trong: Toàn cây sắc uống để hạ sốt, tiêu viêm, giảm đau họng.

Y học hiện đại

Các phân tích hóa học cho thấy trong Sphagneticola trilobata có chứa nhiều nhóm hợp chất sinh học quan trọng, bao gồm:

-    Flavonoid: luteolin, apigenin và các dẫn xuất.
-    Sterol và triterpenoid: β-sitosterol, stigmasterol, taraxerol, lupeol.
-    Saponin, tannin, alkaloid.
-    Các acid hữu cơ và hợp chất phenolic có hoạt tính sinh học cao.

Nhiều nghiên cứu dược lý in vitro và in vivo đã ghi nhận Sphagneticola trilobata có các hoạt tính sinh học đáng chú ý:

-    Kháng viêm: Các chiết xuất ethanol và methanol cho thấy khả năng ức chế phù nề, giảm phản ứng viêm trên mô hình động vật.
-    Kháng khuẩn: Dịch chiết thể hiện hoạt tính ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa.
-    Chống oxy hóa: Hàm lượng flavonoid và phenolic cao giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
-    Tiềm năng chống ung thư: Một số nghiên cứu in vitro cho thấy chiết xuất có tác dụng gây độc tế bào trên các dòng tế bào ung thư, gợi ý hướng nghiên cứu dược liệu chống ung thư.
-    Hạ đường huyết: Trên mô hình động vật, dịch chiết từ cây có khả năng làm giảm đường huyết, hỗ trợ kiểm soát chuyển hóa glucose.

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Trong dân gian, Cúc bò vàng thường được dùng dưới dạng toàn cây tươi hoặc khô, với các ứng dụng chính:

-    Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm: Toàn cây 20–30 g, sắc với 500 ml nước còn 150 ml, chia 2 lần uống trong ngày. Dùng trị cảm sốt, viêm họng, viêm amidan.
-    Chữa lỵ, tiêu chảy: Toàn cây 30 g, sắc uống 2 lần trong ngày. Có thể phối hợp với rau sam và cỏ sữa lá lớn.
-    Mụn nhọt, viêm da, sưng tấy: Lá tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vùng da tổn thương ngày 2–3 lần.
-    Rắn cắn, côn trùng đốt: Dùng lá tươi giã nát, vắt lấy nước uống, bã đắp ngoài chỗ bị cắn, kết hợp sơ cứu y tế kịp thời.
-    Cảm sốt, đau họng: Toàn cây 20–25 g, sắc uống như trà, ngày 1–2 lần.

Lưu ý sử dụng:

-    Chủ yếu dùng ở dạng thuốc sắc hoặc đắp ngoài.
-    Các bài thuốc dân gian có tính kinh nghiệm, cần thận trọng khi áp dụng cho phụ nữ có thai, trẻ nhỏ hoặc người bệnh mạn tính.
-    Trường hợp nặng như rắn cắn chỉ nên coi là biện pháp hỗ trợ sơ cứu, không thay thế điều trị y tế chuyên khoa.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)