Quyển bá bao (Selaginella involvens (Sw.) Spring) là một loài cây thuốc thuộc họ Quyển bá (Selaginellaceae), phân bố ở các vùng núi đá ẩm và bìa rừng của Việt Nam. Cây có khả năng đặc biệt cuộn lại khi khô hạn và mở ra khi gặp ẩm, thể hiện cơ chế thích nghi độc đáo của nhóm thạch tùng. Nhờ các tác dụng thanh nhiệt, tiêu viêm và cầm máu, quyển bá bao được sử dụng trong y học cổ truyền và dân gian từ lâu.
%20Spring.jpg)
Tổng quan
Tên gọi khác: Quyển bá, thạch tùng cuộn, vạn niên tùng đất.
Tên khoa học: Selaginella involvens (Sw.) Spring
Họ thực vật: Selaginellaceae – Họ Quyển bá
Phân bố và sinh thái: Selaginella involvens phân bố rộng ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, bao gồm: Trung Quốc (Hoa Nam), Ấn Độ, Nepal, Myanmar, Thái Lan, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây gặp chủ yếu ở: Miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ. Cây mọc ở sườn núi đá, khe đá ẩm, bìa rừng, rừng thứ sinh, độ cao từ vùng thấp đến trung bình. Đặc điểm sinh thái nổi bật là chịu hạn tốt: khi khô hạn, cây cuộn lại, gặp ẩm sẽ mở ra và xanh trở lại, một cơ chế thích nghi đặc trưng của chi Selaginella.
Đặc điểm thực vật
Cây thân thảo nhỏ, sống nhiều năm, thân bò sát mặt đất, phân nhánh nhiều, dài 10–30 cm.
Lá: Lá rất nhỏ, hình vảy, xếp dày, thường cuộn vào trong khi khô (đặc điểm “involvens” – cuộn lại). Lá không có gân thật như thực vật bậc cao.
Cơ quan sinh sản: Cây không có hoa và quả; sinh sản bằng bào tử. Túi bào tử tập trung thành bông bào tử ở đầu cành.
Mùa sinh sản: Tháng 8 – 10.
Bộ phận dùng: Toàn cây được dùng làm thuốc.
Công dụng
Y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền và dược liệu dân gian châu Á, quyển bá bao có: vị nhạt, tính mát, quy kinh: Can – Thận.
Công năng chủ yếu:
- Thanh nhiệt, giải độc.
- Hoạt huyết, chỉ huyết.
- Tiêu viêm, giảm đau.
Chủ trị:
- Ho ra máu, chảy máu cam, băng huyết.
- Viêm gan, vàng da (kinh nghiệm).
- Đau nhức xương khớp, phong thấp.
- Mụn nhọt, viêm ngoài da.
Y học hiện đại
Các nghiên cứu hóa thực vật trên chi Selaginella và loài S. involvens ghi nhận sự hiện diện của:
- Flavonoid (đặc biệt là biflavonoid như amentoflavone, hinokiflavone…).
- Phenolic compound
- Terpenoid (vết).
Tác dụng dược lý đã được khảo sát (tiền lâm sàng):
- Chống viêm.
- Chống oxy hóa mạnh.
- Bảo vệ tế bào gan.
- Hỗ trợ cầm máu.
- Một số biflavonoid cho thấy tiềm năng kháng u và kháng khuẩn trong nghiên cứu in vitro.
Những dữ liệu này phù hợp với cách dùng truyền thống trong các chứng viêm, chảy máu và bệnh mạn tính.
Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian
- Thanh nhiệt, giải độc, viêm gan nhẹ: Toàn cây (khô) sắc nước uống hằng ngày.
- Chữa ho ra máu, chảy máu cam: Toàn cây phơi khô, sắc đặc, uống chia nhiều lần trong ngày.
- Trị mụn nhọt, viêm da: Toàn cây tươi giã nát, đắp ngoài.
- Hỗ trợ đau nhức xương khớp: Toàn cây sắc uống hoặc kết hợp với các dược liệu khu phong – trừ thấp khác.














.png)