Cỏ mần trầu (Eleusine indica (L.) Gaertn.) là loài cỏ dại quen thuộc, phân bố rất rộng ở Việt Nam, thường gặp ven đường, bãi cỏ và ruộng rẫy. Tuy mọc hoang và ít được chú ý, nhưng trong y học cổ truyền, cỏ mần trầu đã được sử dụng từ lâu như một vị thuốc thanh nhiệt, lợi tiểu, hỗ trợ giải độc cơ thể. Những năm gần đây, nhiều nghiên cứu khoa học đã bước đầu làm sáng tỏ các hoạt tính sinh học của loài cây này, góp phần khẳng định giá trị dược liệu tiềm năng của một loài cỏ dân dã.
%20Gaertn_.jpg)
Tổng quan
Tên gọi khác: Cỏ chỉ tía, ngưu cân.
Tên khoa học: Eleusine indica (L.) Gaertn.
Họ thực vật: Poaceae – Hòa thảo.
Phân bố và sinh thái: Kew (POWO) mô tả vùng bản địa thuộc “nhiệt đới & cận nhiệt đới Cựu Thế giới”, hiện gặp rất rộng do là cỏ dại thích nghi mạnh. Loài rất phổ biến, được ghi nhận trong cơ sở dữ liệu thực vật Việt Nam. Thường gặp ở bãi cỏ, vườn, ruộng rẫy, ven đường, đất trống; ưa đất ẩm nhưng chịu hạn khá tốt; điển hình vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới.
Đặc điểm thực vật
Cỏ hàng năm hoặc sống ngắn năm, mọc thành bụi (tufted), thân có thể bò sát gốc rồi vươn đứng.
Lá hình dải, mọc so le.
Cụm hoa đặc trưng: dạng “nhiều ngón tay”, các bông mọc tỏa ở đỉnh; thường có 1 vài bông mọc thấp hơn cụm chính.
Mùa hoa quả: Hoa từ tháng 5-7, quả từ tháng 10-5 năm sau.
Bộ phận dùng: Toàn cây được dùng làm thuốc. Thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.
Công dụng
Y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, cỏ mần trầu có vị ngọt nhạt, tính mát, quy vào các kinh Can, Thận và Bàng quang. Dược liệu này được dùng chủ yếu với công năng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, giúp làm mát cơ thể và điều hòa thủy dịch.
Trong thực hành dân gian, cỏ mần trầu thường được dùng để hỗ trợ điều trị các chứng tiểu tiện không thông lợi, tiểu buốt, tiểu ít, tiểu vàng, các trạng thái nhiệt trong người, sốt nhẹ, nóng trong, khát nước. Ngoài ra, cây còn được sử dụng trong một số trường hợp mụn nhọt, viêm da nhẹ, ngứa ngoài da do nhiệt độc.
Y học hiện đại
Các nghiên cứu cho thấy cỏ mần trầu (Eleusine indica) chứa nhiều nhóm hợp chất thứ cấp, trong đó nổi bật là flavonoid và các polyphenol. Bên cạnh đó, tùy bộ phận cây và dung môi chiết, mẫu nghiên cứu còn ghi nhận sự hiện diện của alkaloid, terpenoid, saponin và các glycoside.
Trong nhóm flavonoid, một số chất thường được nhắc đến trong chi Eleusine và/hoặc mẫu E. indica gồm orientin, vitexin, isovitexin, tricin, isoorientin… Đây là những hợp chất có giá trị trong việc lý giải các hoạt tính sinh học liên quan đến chống oxy hóa và chống viêm.
Gần đây, các khảo sát bằng kỹ thuật LC–MS/MS trên cao chiết (đặc biệt cao methanol) cho thấy phổ hợp chất khá đa dạng, góp phần củng cố dữ liệu định danh hóa học và gợi ý tiềm năng nghiên cứu sâu hơn về các chất chỉ thị (marker) để chuẩn hóa dược liệu.
Các công bố thực nghiệm về E. indica tập trung chủ yếu ở mức in vitro và tiền lâm sàng, với các hướng tác dụng nổi bật sau:
- Chống oxy hóa và kháng khuẩn (in vitro): nhiều nghiên cứu ghi nhận cao chiết từ cây có khả năng trung hòa gốc tự do và thể hiện hoạt tính ức chế một số vi khuẩn trong điều kiện phòng thí nghiệm.
- Chống viêm, giảm đau, hạ sốt: các bài tổng quan và nghiên cứu thực nghiệm cho thấy cây đã được khảo sát theo các hướng chống viêm, giảm đau và hạ sốt, chủ yếu ở mức tiền lâm sàng (mô hình thử nghiệm).
Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian
Dùng trong (sắc uống / hãm trà / nấu nước uống trong ngày):
- Thường dùng như một vị thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, phù hợp khi cơ thể nóng trong, khát, tiểu vàng, tiểu ít, cảm giác bứt rứt do thấp nhiệt.
- Hay được phối hợp cùng các vị thanh nhiệt khác để hỗ trợ hạ sốt nhẹ, làm mát cơ thể, hỗ trợ tình trạng viêm đường tiết niệu mức độ nhẹ theo kinh nghiệm dân gian.
Dùng ngoài (gội đầu, tắm rửa, rửa vùng da tổn thương nhẹ):
- Nấu nước gội đầu để làm sạch da đầu, giảm ngứa, giảm gàu, giúp tóc bớt bết (đặc biệt hợp người hay ra mồ hôi, da đầu nóng).
- Dùng nước sắc rửa mụn nhọt/viêm da nhẹ/ngứa (mức kinh nghiệm, mục tiêu là làm sạch và làm dịu).
Một số bài thuốc dân gian:
- Nước cỏ mần trầu thanh nhiệt, lợi tiểu: cỏ mần trầu tươi 30–60 g (hoặc khô 10–20 g). Cách dùng: rửa sạch, sắc với 600–800 ml nước còn 250–300 ml, chia 2–3 lần uống trong ngày. Dùng cho người bị nóng trong, tiểu vàng/tiểu ít, bứt rứt do “thấp nhiệt”.
- Bài phối hợp “mát gan, lợi tiểu”: cỏ mần trầu + râu ngô + mã đề mỗi vị khoảng 10 – 15g. Cách dùng: sắc uống trong ngày như nước trà. Kinh nghiệm dùng cho người bị tiểu buốt, tiểu rắt mức độ nhẹ, cơ địa nóng.
- Hỗ trợ sốt nhẹ do cảm nắng/nóng: cỏ mần trầu tươi, rau má tươi. Sắc uống trong ngày, kết hợp nghỉ ngơi và bù nước. Dùng khi sốt nhẹ, khát, nóng trong (không thay thế điều trị sốt cao kéo dài).
- Nước gội đầu giảm ngứa, giảm gàu: cỏ mần trầu tươi 1–2 nắm (hoặc khô 30–50 g). Có thể phối hợp bồ kết, hương nhu, sả. Cách làm: đun với 2–3 lít nước 10–15 phút, để ấm, dùng gội và massage da đầu 3–5 phút, xả lại bằng nước sạch. Gội 2–3 lần/tuần giúp da đầu sạch và làm tóc khỏe hơn.
- Rửa vùng da mụn nhọt, kích ứng: cỏ mần trầu tươi (hoặc khô) nấu nước. Cách dùng: để ấm rồi rửa nhẹ vùng da. Hỗ trợ làm sạch và dịu da; nếu sưng đau nhiều, lan rộng, có mủ/nhiễm trùng thì nên khám.














.png)