Trong những năm gần đây, "thuốc bổ não" đã trở nên phổ biến được cho là cải thiện khả năng học tập, động lực, sự tập trung và khả năng sáng tạo. Chúng ta cùng tìm hiểu về các loại thảo dược, thực phẩm, chất bổ sung giúp bổ não thông qua bài viết này.
Thuốc bổ não có thực sự hiệu quả và an toàn không?
Các loại thuốc bổ não tốt nhất được coi là những chất không gây nghiện có thể giúp não hoạt động hiệu quả hơn. Mặc dù không phải tất cả các loại thuốc bổ não đều an toàn hoặc hiệu quả, nhưng có một số loại thuốc bổ não an toàn hoặc hiệu quả, đặc biệt là:
- Thảo dược thích nghi.
- Nấm dược liệu và nấm thích nghi.
- Rau đắng biển.
- Nhân sâm.
- DHA hoặc dầu cá.
- Bạch quả.
Các loại khác có thể giúp cải thiện trí nhớ, tốc độ suy nghĩ và khả năng tập trung là chiết xuất cà phê xanh hoặc trà xanh matcha, caffeine và L-theanine.
Thuốc bổ não là gì?
Thuật ngữ “thuốc bổ não” bao gồm nhiều loại sản phẩm. Chúng bao gồm thuốc tăng cường trí não, thảo dược, axit amin và các chất bổ sung khác được cho là có tác dụng tăng cường nhận thức.
Thuốc bổ não còn được gọi là “thuốc thông minh”, “thuốc tăng cường não bộ” hoặc “thuốc tăng cường trí nhớ”. Thuốc bổ não thường được sản xuất dưới dạng “tổ hợp” hoặc các chất bao gồm nhiều thành phần khác nhau tương tác theo những cách phức tạp.
Các loại thuốc bổ não tốt nhất
Các loại thuốc bổ não đã được nghiên cứu rộng rãi nhất và được chứng minh là mang lại lợi ích thực sự cho sức khỏe não bộ bao gồm:
Nấm dược liệu
Nấm dược liệu là các loài như nấm linh chi, đông trùng hạ thảo, nấm hầu thủ, nấm vân chi và nấm chaga. Các loại nấm này đã được chứng minh trong các nghiên cứu là có thể hỗ trợ chức năng nhận thức theo một số cách sau:
- Chống lại suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi.
- Sở hữu đặc tính chống oxy hóa bảo vệ não.
- Hoạt động như chất thích nghi giúp tăng khả năng phục hồi trong thời kỳ căng thẳng.
- Giúp điều chỉnh mức độ cortisol.
- Chống mệt mỏi và suy giảm chức năng miễn dịch.
- Có đặc tính chống khối u và tăng cường miễn dịch.
Thảo dược thích nghi
Các loại thảo dược thích nghi bao gồm nhân sâm, húng quế, sâm Ấn Độ, hoàng kỳ, cam thảo, cây rễ vàng và đông trùng hạ thảo.
Húng quế là một loại thuốc thích nghi có hiệu quả trong việc cải thiện phản ứng với căng thẳng, giảm nồng độ corticosterone trong máu (một loại hormone gây căng thẳng) và tạo ra những thay đổi tích cực trong hệ thống dẫn truyền thần kinh của não.
Cây rễ vàng và hoàng kỳ có thể giúp những người bị mệt mỏi do căng thẳng và có thể tăng cường hiệu suất tinh thần, đặc biệt là khả năng tập trung và giảm phản ứng cortisol.
Cam thảo có tác dụng chống oxy hóa và có thể giúp tăng cường năng lượng, sức bền và tăng cường hệ thống miễn dịch .
Sâm Ấn Độ đã được chứng minh là có tác động đến trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận theo cách làm giảm căng thẳng. Nó có thể ngăn ngừa loét dạ dày liên quan đến căng thẳng, nhận thức và trí nhớ kém, các bệnh thoái hóa thần kinh, viêm và rối loạn tuyến thượng thận do nồng độ cortisol cao.
Rau đắng biển
Rau đắng biển đã được sử dụng trong y học Ayurvedic truyền thống có nguồn gốc từ Ấn Độ trong hàng trăm năm. Nó được sử dụng để giúp kiểm soát nhiều vấn đề sức khỏe liên quan đến tâm thần và tâm trạng, bao gồm bệnh Alzheimer, mất trí nhớ, lo lắng, các triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý và nhiều vấn đề khác.
Rau đắng biển đã được chứng minh là giúp điều chỉnh sản xuất dopamine và serotonin và cũng hoạt động như một chất giải tỏa căng thẳng tự nhiên. Các nghiên cứu cho thấy rau đắng biển không gây nghiện, có thể cải thiện trí nhớ, giảm lo âu và trầm cảm, đồng thời hỗ trợ sự tập trung, chú ý, học tập và trí nhớ.
Dầu cá và omega-3
Axit béo Omega-3, chẳng hạn như DHA và EPA, là những thành phần thiết yếu cho một bộ não khỏe mạnh và có thể bảo vệ chống lại tổn thương tế bào não. Chúng cũng có thể giúp hỗ trợ trí nhớ và sự tập trung và giảm viêm.
Omega-3 có trong các loại cá như cá hồi hoặc cá mòi, các loại hạt như óc chó, hạt chia và hạt lanh, và cũng có thể thu được từ việc uống viên nang dầu cá.
Nhân sâm
Nhân sâm là một loại thuốc thích nghi nổi tiếng đã được chứng minh có tác dụng cải thiện sự bình tĩnh và một số khía cạnh của hiệu suất trí nhớ làm việc ở người trẻ tuổi khỏe mạnh.
Các nghiên cứu cho thấy nhân sâm có đặc tính chống căng thẳng đáng kể và có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn do căng thẳng, bao gồm lo lắng, mất tập trung, mệt mỏi... Một đánh giá toàn diện cho thấy nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, có thể bảo vệ thần kinh và được phát hiện có tác dụng cải thiện tâm trạng, hiệu suất tinh thần và lượng đường trong máu khi đói.
Sâm Ngọc Linh là loại sâm nổi tiếng của Việt Nam, cùng chi Panax với nhân sâm. Loại sâm này với thành phần hoạt chất vượt trội, cũng có tác dụng bổ não tuyệt vời.
Bạch quả
Bạch quả là một trong những loại thảo mộc được sử dụng phổ biến nhất để tăng cường sức khỏe não bộ. Một đánh giá có hệ thống năm 2022 nêu rõ: “Bạch quả là loại thuốc bổ não có liên quan nhất đến chức năng nhận thức và vận động”.
Nó đã được nghiên cứu rộng rãi vì có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, hình thành tiểu cầu và tăng cường tuần hoàn hiệu quả.
Bạch quả có thể cải thiện chức năng nhận thức, mang lại tâm trạng tích cực hơn, tăng cường năng lượng, cải thiện trí nhớ và giảm các triệu chứng liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như ADHD và chứng mất trí.
Caffein
Caffein là một chất bổ sung trí tuệ được sử dụng rộng rãi giúp kích thích hệ thần kinh và mang lại một số lợi ích về nhận thức.
Người ta thấy rằng nó giúp tăng sự tỉnh táo, giảm mệt mỏi và cải thiện thời gian phản ứng và tâm trạng. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy nó có thể tăng cường hiệu suất nhận thức, bao gồm sự chú ý và chuyển đổi nhiệm vụ, và nó đã được chứng minh là giúp tăng mức năng lượng.
Liều lượng caffeine hiệu quả dao động từ 32 – 300mg, với các biến thể di truyền ảnh hưởng đến phản ứng của từng cá nhân. Tuy nhiên, việc hấp thụ quá nhiều caffeine có thể dẫn đến các tác dụng phụ như lo lắng, rối loạn giấc ngủ và bồn chồn.
Cây vuốt mèo
Một loại thảo mộc từ rừng nhiệt đới Amazon, cây vuốt mèo được biết đến với đặc tính bảo vệ thần kinh. Cây vuốt mèo có thể giúp chống lại sự mệt mỏi và có đặc tính chống viêm, chống đột biến và chống oxy hóa giúp bảo vệ não.
Nó có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong não, liên quan đến suy giảm nhận thức và mất trí nhớ. Điều này làm cho nó trở thành một loại thảo mộc có giá trị cho sức khỏe não bộ lâu dài.
Nó hỗ trợ trí nhớ, bảo vệ tế bào não và có thể làm giảm sự suy giảm nhận thức.
Creatine
Creatine, thường liên quan đến sự phát triển cơ bắp và hiệu suất thể thao, cũng đã được khám phá vì những lợi ích tiềm năng về nhận thức của nó. Trong khi một số nghiên cứu cho rằng creatine có thể tăng cường một số chức năng nhận thức nhất định, bằng chứng vẫn còn lẫn lộn và cần nhiều nghiên cứu hơn nữa để hiểu đầy đủ về tác dụng của nó đối với não.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung creatine có thể cải thiện trí nhớ, đặc biệt là trong các nhiệm vụ liên quan đến trí nhớ theo giai đoạn (ghi nhớ những trải nghiệm cá nhân).
Creatine cũng đóng vai trò trong việc sản xuất năng lượng trong tế bào, bao gồm cả tế bào não. Người ta cho rằng bằng cách tăng khả năng cung cấp năng lượng, creatine có thể hỗ trợ chức năng nhận thức.
Các nghiên cứu sâu hơn đã khám phá ra tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm tàng của creatine, cho thấy nó có thể giúp bảo vệ các tế bào não khỏi bị tổn thương.
L-theanine
L-theanine là một loại axit amin có trong trà xanh, mang lại nhiều lợi ích về nhận thức, đặc biệt là khi kết hợp với caffeine. Nó có tác dụng:
- Tăng sóng não α liên quan đến sự thư giãn và tỉnh táo.
- Cải thiện hiệu suất nhận thức và sự chú ý khi kết hợp với caffeine.
- Giảm các tác dụng phụ tiêu cực của caffeine, chẳng hạn như bồn chồn và lo lắng.
- Tăng cường khả năng chuyển đổi nhiệm vụ và giảm khả năng mất tập trung.
Ngoài ra, sự kết hợp của L-theanine và caffeine đã cho thấy kết quả đặc biệt hứa hẹn. Sự kết hợp này đã được chứng minh là có tác dụng:
- Cải thiện thời gian phản ứng, khả năng tập trung và độ chính xác khi hoàn thành nhiệm vụ.
- Giảm mệt mỏi và đau đầu so với chỉ dùng caffeine.
- Cải thiện chất lượng giấc ngủ, điều này rất quan trọng cho sức khỏe não bộ.
Chất kích thích
Vì thuật ngữ “thuốc bổ não” có thể có nhiều nghĩa khác nhau, nên không thể loại trừ khả năng các chất kích thích mạnh (các loại ma túy) có thể nằm trong danh mục này. Những thành phần này nên được sử dụng thận trọng vì chúng có thể gây ra nguy cơ tác dụng phụ và gây nghiện.
Cách sử dụng
Mỗi sản phẩm có tác dụng khác nhau, vì vậy hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn về liều dùng. Ngoài ra, hãy chú ý xem nên dùng sản phẩm khi bụng đói hay khi ăn và có nên tránh dùng quá gần giờ đi ngủ hay không.
Hãy thử một chiến lược phổ biến: Chu kỳ. Để chu kỳ nootropics (bổ não), hãy dùng chúng trong một khoảng thời gian được xác định trước (ví dụ, 5 - 7 ngày), sau đó nghỉ sử dụng chúng trong 2 ngày. Sau đó, chúng ta có thể tiếp tục chu kỳ này, nghỉ ngơi mỗi tuần hoặc lâu hơn. Điều này nhằm mục đích giảm nguy cơ phụ thuộc, cai nghiện hoặc dung nạp thuốc.
Ngoài việc kết hợp thuốc bổ não vào thói quen của chúng ta, hãy cân nhắc cách chúng ta có thể đưa thêm nhiều thực phẩm tăng cường trí não vào chế độ ăn uống của mình để cải thiện sự tập trung và trí nhớ một cách tự nhiên. Các thực phẩm giàu dinh dưỡng bao gồm vitamin, chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa mà các nghiên cứu cho thấy có thể hỗ trợ chức năng nhận thức bao gồm:
- Cá đánh bắt tự nhiên.
- Ca cao.
- Quả bơ.
- Củ cải đường.
- Quả việt quất.
- Nước hầm xương.
- Súp lơ xanh.
- Lòng đỏ trứng.
- Gan.
- Dầu ô liu.
- Rau lá xanh.
- Nghệ.
- Trà xanh và cà phê hữu cơ.
Thuốc bổ não hoạt động như thế nào?
Thật khó để mô tả chính xác cách thức hoạt động của thuốc bổ não vì mỗi loại đều độc đáo và có cơ chế hoạt động riêng.
Điểm chung của hầu hết các loại thuốc này là chúng có khả năng thay đổi nồng độ của một số chất dẫn truyền thần kinh, enzyme hoặc hormone trong não.
Thuốc bổ não đã được chứng minh là có tác động đến mức acetylcholine, adrenaline, dopamine, serotonin và axit gamma-aminobutyric (GABA), ảnh hưởng đến năng lượng, sự tập trung, động lực và nhiều thứ khác. Một số cũng có thể có tác động đến kênh ion, yếu tố tăng trưởng thần kinh, tái hấp thu chất vận chuyển, chất chống oxy hóa và amyloid.
Nhiều loại cũng có thể làm tăng sự tỉnh táo do có tác dụng kích thích hoặc caffeine, trong khi một số loại khác thúc đẩy lưu lượng máu và giúp bảo vệ não khỏi stress oxy hóa.
Lợi ích của thuốc bổ não là gì?
Dưới đây là một số lợi ích phổ biến nhất liên quan đến thuốc bổ não:
- Nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức.
- Tăng cường sự kết hợp giữa hai bán cầu não (cách mà bán cầu não trái và phải hoạt động cùng nhau để xử lý thông tin).
- Cải thiện khả năng xử lý điều hành, bao gồm các nhiệm vụ như lập kế hoạch, tổ chức, tập trung, ghi nhớ và nhận thức không gian.
- Cải thiện tâm trạng, năng lượng, sự minh mẫn, động lực và khả năng sáng tạo.
- Có thể dùng như một phương thuốc tự nhiên để chữa bệnh ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý).
- Xây dựng khả năng phòng vệ của cơ thể và não bộ trước môi trường căng thẳng và độc hại.
- Lợi ích bảo vệ thần kinh (bảo vệ não khỏi bị tổn thương và thoái hóa).
- Tăng cường ý chí.
- Cải thiện trí nhớ dài hạn và ghi nhớ ngắn hạn các sự kiện.
- Ảnh hưởng đến tính dẻo của các khớp thần kinh trong não, hay nói cách khác là cách não thay đổi tùy thuộc vào trải nghiệm.
- Tăng cường tính lưu động của màng tế bào.
- Cải thiện lưu lượng máu não.
- Cung cấp hỗ trợ trao đổi chất, chẳng hạn như hỗ trợ sản xuất ATP của ty thể.
Rủi ro và tác dụng phụ
Người ta không biết nhiều về các tác dụng phụ tiềm ẩn lâu dài của việc sử dụng nhiều loại thuốc bổ não, đặc biệt là khi dùng theo các công thức phức hợp kết hợp nhiều sản phẩm khác nhau. Mặc dù hầu hết đều được coi là an toàn, nhưng vẫn có những tác dụng phụ có thể xảy ra mà chúng ta cần lưu ý.
Tác dụng phụ của thuốc bổ não bao gồm:
- Phát triển khả năng chịu đựng (có nghĩa là chúng ta sẽ cần nhiều hơn để có được những tác động tương tự).
- Triệu chứng cai nghiện.
- Sương mù não khi ngừng thuốc bổ não.
- Tăng động.
- Sự lo lắng.
- Khó ngủ.
Một số loại thuốc cũng có thể có vị khó uống và gây đau bụng nếu uống khi đói.
Hãy nhớ rằng nhiều loại thực phẩm bổ sung cho não có tác dụng dần dần trong việc mang lại lợi ích về nhận thức, vì vậy chúng ta có thể không thấy nhiều cải thiện trong vòng 8 - 12 tuần.
Nếu chúng ta lo ngại về bất kỳ tương tác nào giữa các chất bổ sung và thuốc đang dùng, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ. Ngừng sử dụng chất bổ sung nếu gặp tác dụng phụ, đặc biệt là khi kết hợp chúng với các loại thuốc khác.
BS. Nguyễn Thùy Ngân