Nhân trần (Adenosma caeruleum R. Br.), phân bố tự nhiên ở vùng nhiệt đới châu Á, trong đó có Việt Nam. Cây mọc phổ biến ở trảng cỏ, bìa rừng, nương rẫy và ven suối ẩm, từ lâu đã được sử dụng trong y học dân gian với vai trò một dược liệu thanh nhiệt, lợi thấp, đặc biệt liên quan đến các chứng bệnh về gan mật.

Tổng quan

Tên gọi khác: Tuyết hương lam, chè nội, chè cát

Tên khoa học: Adenosma caeruleum R. Br.

Họ thực vật: Orobanchaceae – Họ Cỏ chổi.

Phân bố và sinh thái: Nhân trần phân bố tự nhiên ở khu vực nhiệt đới châu Á, bao gồm Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Trung Quốc (Hoa Nam) và Việt Nam. Tại Việt Nam, loài này được ghi nhận rải rác ở miền Bắc, Bắc Trung Bộ, Tây Nguyên và một số tỉnh miền Đông Nam Bộ, thường gặp ở các vùng đồi núi thấp đến trung du. Phân bố của cây mang tính tự nhiên, không tập trung thành quần thể lớn. Nhân trần là cây thảo sống hằng năm, ưa sáng, sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm. Cây thường mọc ở bìa rừng, trảng cỏ, nương rẫy bỏ hoang, ven suối hoặc ven đường, trên đất tơi xốp, ẩm nhưng thoát nước tốt. Loài này thích nghi tốt với đất nghèo dinh dưỡng, sinh trưởng nhanh trong mùa mưa và thường ra hoa, kết quả vào cuối mùa mưa – đầu mùa khô. Nhân trần thường xuất hiện xen kẽ trong thảm cỏ và cây bụi thấp, ít khi gặp dưới tán rừng rậm kín.

Đặc điểm thực vật

Cây thân thảo, sống hằng năm, cao khoảng 20–50 cm. Thân đứng, phân nhánh, thường có lông mềm, trên thân và lá có tuyến tiết nên khi vò có mùi thơm đặc trưng, bề mặt hơi dính.

Lá đơn, mọc đối, đôi khi gần ngọn mọc không hoàn toàn đối; phiến lá hình trứng thuôn đến mác, dài khoảng 3–8 cm, mép nguyên hoặc hơi có răng cưa nhỏ; hai mặt lá có lông, gân lá rõ; cuống lá ngắn.

Hoa mọc đơn độc hoặc thành cụm thưa ở nách lá; tràng hoa hình ống, màu tím lam đến tím xanh; đài hình chuông, 5 thùy; nhị 4.

Quả nang, hình trứng, khi chín nứt, chứa nhiều hạt nhỏ.

Mùa hoa: tháng 6 – 10, ra quả từ 8 – 11.

Bộ phận dùng: Cả cây.

Công dụng

Y học cổ truyền

Tính vị – quy kinh: Khổ, tân, vi hàn; vào kinh Can, Đởm. 

Công năng – chủ trị: Thanh nhiệt lợi thấp, thoái hoàng. Dùng trong: viêm gan vàng da, viêm túi mật, tiểu vàng/tiểu đục ít; phụ nữ sau sinh ăn chậm tiêu. 

Cách dùng – liều lượng: ngày 10–15 g sắc uống; dùng ngoài sắc rửa hoặc giã đắp (lượng thích hợp).

Y học hiện đại

Các nghiên cứu hóa học cho thấy nhân trần (Adenosma caeruleum) chứa các nhóm hợp chất chính sau:

  • Iridoid glycoside: là nhóm hoạt chất đặc trưng của chi Adenosma, được coi là nhóm đóng vai trò quan trọng trong tác dụng sinh học của cây.
  • Flavonoid: góp phần vào hoạt tính chống oxy hóa và chống viêm.
  • Hợp chất phenolic: có tác dụng bảo vệ tế bào, chống oxy hóa.
  • Tinh dầu (hàm lượng thấp): tạo mùi thơm đặc trưng của dược liệu.
  • Ngoài ra còn ghi nhận acid hữu cơ, đường và các chất chuyển hóa thứ cấp khác.

Nhìn chung, iridoid và flavonoid được xem là hai nhóm hợp chất chính liên quan đến tác dụng dược lý của nhân trần.

Các nghiên cứu thực nghiệm và tổng quan dược lý cho thấy nhân trần có những tác dụng sau:

  • Bảo vệ gan, tăng tiết mật: Cao chiết nhân trần cho thấy khả năng bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ chức năng gan và tăng tiết mật trên các mô hình thực nghiệm. Tác dụng này phù hợp với kinh nghiệm sử dụng truyền thống trong các chứng vàng da, viêm gan, rối loạn chức năng gan mật.
  • Chống viêm: Một số nghiên cứu in vitro và in vivo ghi nhận cao chiết nhân trần có tác dụng ức chế phản ứng viêm, làm giảm các chỉ dấu viêm. Hoạt tính này được cho là liên quan đến iridoid và flavonoid.
  • Chống oxy hóa: Nhân trần thể hiện khả năng bắt gốc tự do, giảm stress oxy hóa, góp phần bảo vệ tế bào gan và các mô khác khỏi tổn thương do oxy hóa.
  • Kháng khuẩn mức độ nhẹ: Một số thử nghiệm cho thấy cao chiết nhân trần có tác dụng ức chế vi khuẩn ở mức độ nhất định, chủ yếu với các vi khuẩn thường gặp gây viêm nhẹ. Đây là cơ sở khoa học hỗ trợ việc dùng cây trong các chứng viêm nhiễm nhẹ theo dân gian.

Tác dụng dược lý của nhân trần phù hợp chặt chẽ với công năng thanh nhiệt, lợi thấp, thoái hoàng trong y học cổ truyền. Phần lớn các bằng chứng hiện nay dừng ở mức thực nghiệm và tiền lâm sàng; việc sử dụng trên lâm sàng vẫn chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cổ truyền và thực hành dân gian. Nhân trần là dược liệu có cơ sở khoa học tương đối tốt trong nhóm cây thuốc điều trị các rối loạn gan mật ở Việt Nam.

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Trong y học cổ truyền Việt Nam, nhân trần là dược liệu được sử dụng khá phổ biến với vai trò thanh nhiệt, lợi thấp, thoái hoàng, đặc biệt liên quan đến gan và đường mật. Dược liệu thường được dùng trong các trường hợp:

Vàng da do thấp nhiệt, viêm gan, viêm túi mật, rối loạn chức năng gan mật.
Tiểu ít, tiểu vàng, cơ thể nặng nề, nóng trong.
Rối loạn tiêu hóa nhẹ, ăn uống kém, đầy bụng (đặc biệt ở phụ nữ sau sinh).
Dùng ngoài hỗ trợ viêm da, mụn nhọt nhẹ (ít gặp hơn, mang tính kinh nghiệm).

Nhân trần thường được dùng đơn độc hoặc phối hợp với các vị thuốc thanh nhiệt, lợi thấp khác trong các bài thuốc dân gian và bài thuốc cổ truyền.

Một số bài thuốc dân gian tiêu biểu:

  • Bài 1. Hỗ trợ vàng da, viêm gan nhẹ: Nhân trần (toàn cây khô) 10–15 g. Sắc với 600 ml nước, còn 200 ml, chia uống 2 lần trong ngày. Dùng liên tục vài ngày đến khi triệu chứng cải thiện.
  • Bài 2. Thanh nhiệt, lợi tiểu, mát gan: Nhân trần 10 g. Có thể dùng độc vị nấu nước uống hằng ngày thay trà. Thường dùng trong mùa nóng hoặc khi có cảm giác nóng trong, tiểu vàng.
  • Bài 3: Nhân trần: 10 g, Rau má hoặc diệp hạ châu 10 g. Sắc uống trong ngày. Dùng hỗ trợ các chứng thấp nhiệt, gan mật kém, cơ thể mệt mỏi.
  • Bài 4. Dùng ngoài hỗ trợ viêm da nhẹ: Nhân trần tươi lượng vừa đủ. Nấu nước đặc để rửa vùng da viêm, ngứa nhẹ. Chỉ dùng trong trường hợp tổn thương da nhẹ, không thay thế điều trị y tế.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)