Chất chống oxy hóa chính của củ nghệ, chất curcumin, có thể giảm đau và tăng cường sức khỏe của não và tim. Bài viết này giải thích sự khác biệt chính giữa nghệ và curcumin cũng như những lợi ích sức khỏe, tác dụng phụ và cách sử dụng tiềm ẩn của chúng. Ngoài ra còn mô tả cách sử dụng nghệ trong các đồ uống và món ăn cụ thể.
Nghệ và Curcumin là gì?
Nghệ có nguồn gốc từ rễ cây Curcuma longa (C. longa) cây C. longa thuộc họ Zingiberaceae (gừng) và có nguồn gốc từ Nam Á và Indonesia.
Củ nghệ có một lịch sử phong phú ở Ayurveda (một hệ thống y học dân tộc của Ấn Độ) và y học cổ truyền và đã được sử dụng trong các hệ thống y học cổ truyền này vì những mục đích điều trị các chứng bệnh về:
- Tiêu hóa.
- Xương khớp.
- Hô hấp.
- Chữa lành vết thương và da.
Curcumin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các sản phẩm nghệ. Curcumin được cho là mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ của củ nghệ.
Nghiên cứu lâm sàng cho thấy chất curcumin mang lại những lợi ích sau:
- Có đặc tính chống oxy hóa.
- Giảm viêm.
- Hỗ trợ sức khỏe não bộ.
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Củ nghệ nguyên chất (tươi, bột hoặc dạng bổ sung) có xu hướng chứa hàm lượng curcumin thấp hơn (khoảng 3%). Chiết xuất từ nghệ hoặc chiết xuất từ nghệ-curcumin có thể được tiêu chuẩn hóa (đảm bảo có) với lượng curcumin cao hơn nhiều, khoảng 95%. Một số nhà nghiên cứu cho rằng hàm lượng curcumin càng cao thì sản phẩm sẽ có dược tính càng mạnh.
Mặc dù toàn bộ củ nghệ có chứa chất curcumin nhưng nó cũng có một số hợp chất và chất dinh dưỡng độc đáo khác. Vì lý do này, một số nhà nghiên cứu tin rằng toàn bộ nghệ có thể có lợi cho sức khỏe của bạn so với chiết xuất nghệ-curcumin tinh chế. Ngoài ra, một số người thích sử dụng toàn bộ gia vị trong món ăn của mình.
Tuy nhiên, sử dụng chiết xuất nghệ-curcumin có thể tối ưu hơn nếu bạn muốn có tác dụng điều trị cao hơn và giảm đau nhanh hơn (ví dụ như viêm khớp).
Dinh dưỡng củ nghệ
Ngoài việc giàu chất curcumin chống oxy hóa, nghệ còn chứa một số chất dinh dưỡng đáng chú ý.
Một thìa cà phê (3 gam) bột nghệ khô chứa các thành phần sau tính bằng gam (g), miligam (mg) và microgam (mcg):
- Lượng calo: 9
- Chất đạm: 0,3 g
- Carbohydrate: 2 g
- Chất xơ: 0,7 g
- Chất béo: 0,1 g
- Canxi: 5 mg
- Sắt: 1,7 mg
- Kali: 63 mg
- Phốt pho: 9 mg
- Mangan: 0,6 mg
- Cholin: 1,5 mg
- Vitamin K: 0,4mcg
Giá trị dinh dưỡng của nghệ có thể thay đổi tùy theo dạng của nó. Ví dụ, củ nghệ tươi có thể chứa lượng chất dinh dưỡng khác với bột nghệ khô.
Lợi ích của củ nghệ và Curcumin
Nghệ và chất curcumin đã được nghiên cứu rộng rãi về công dụng chữa bệnh tiềm năng của chúng. Một số nghiên cứu chỉ tập trung vào tác dụng của chất curcumin đối với một số điều kiện nhất định. Các nghiên cứu khác tập trung vào toàn bộ củ nghệ, có chứa chất curcumin một cách tự nhiên và các thành phần (bộ phận) mạnh mẽ khác.
Phần sau đây bao gồm những lợi ích sức khỏe chính của nghệ và chất curcumin.
Tác dụng chống oxy hóa
Căng thẳng oxy hóa (tổn thương cơ thể do mất cân bằng chất chống oxy hóa và các phân tử không ổn định có hại được gọi là gốc tự do) có thể tác động tiêu cực đến cơ thể theo thời gian và dẫn đến viêm nhiễm. Viêm có thể góp phần gây ra một số tình trạng.
Một số chất bổ sung và thực phẩm, như chất curcumin và nghệ, có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm.
Một phân tích tổng hợp cho thấy nghệ và chất curcumin làm giảm một số dấu hiệu oxy hóa và viêm trong cơ thể. Các nhà nghiên cứu cho rằng nghệ và chất curcumin có thể là một lựa chọn khả thi để giảm quá trình oxy hóa và viêm.
Giảm đau khớp
Viêm khớp được đặc trưng bởi tình trạng viêm, gây đau và tổn thương khớp. Nghiên cứu cho thấy tác dụng chống viêm của chất curcumin giúp kiểm soát tình trạng viêm và giảm đau, sưng và tổn thương khớp liên quan đến viêm khớp.
Một đánh giá nghiên cứu năm 2021 của 10 nghiên cứu cho thấy chất curcumin làm giảm đau khớp cũng như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ở những người bị viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng cần có những nghiên cứu lớn hơn, nghiêm ngặt hơn.
Một nghiên cứu khám phá việc bổ sung chiết xuất nghệ cho bệnh viêm xương khớp đầu gối cho thấy nghệ làm giảm viêm và giảm đau. Những người tham gia được bổ sung bột nghệ cho biết việc sử dụng NSAID đã giảm và các triệu chứng cũng như chức năng đầu gối được cải thiện.
Tăng cường trí nhớ và tâm trạng
Curcumin có lợi ích tiềm năng cho sức khỏe não bộ và chức năng nhận thức. Nhờ đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, nó có thể làm giảm tác dụng của các gốc tự do. Các gốc tự do có thể góp phần vào những điều sau:
- Suy giảm trí nhớ.
- Rối loạn tâm trạng.
- Thoái hóa thần kinh liên quan đến tuổi tác (ví dụ bệnh Alzheimer).
Một phân tích tổng hợp của 9 nghiên cứu cho thấy chất curcumin giúp cải thiện tâm trạng, giảm trầm cảm và lo lắng .
Một nghiên cứu khám phá tác dụng của chất curcumin đối với sức khỏe não bộ ở người lớn tuổi cho thấy chất curcumin có tác động tích cực đến những điều sau:
- Cải thiện trí nhớ.
- Cải thiện tâm trạng.
- Giảm mệt mỏi.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Nghệ và chất curcumin cũng có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và lưu lượng máu Nghiên cứu cho thấy chất curcumin có thể giúp kiểm soát một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm:
- Viêm.
- Hội chứng chuyển hóa.
- Bệnh tiểu đường loại 2.
- Cholesterol cao.
Các nghiên cứu cho thấy chất curcumin làm giảm tương đối một số kết quả liên quan đến rối loạn chuyển hóa và sức khỏe tim mạch. Chúng bao gồm:
- Trọng lượng cơ thể.
- Đường huyết.
- Protein phản ứng C (mức tăng khi bị viêm).
- Cholesterol.
- Triglyceride.
Một nghiên cứu cho thấy việc bổ sung chất curcumin có hiệu quả như tập thể dục trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch ở những người sau mãn kinh.
Tác dụng chống ung thư
Nghiên cứu ban đầu đã khám phá những công dụng tiềm năng của chất curcumin trong phòng ngừa và điều trị ung thư .
Các thử nghiệm lâm sàng nhỏ đã điều tra tác dụng của chất curcumin đối với một số bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, tuyến tiền liệt và ruột kết. Các nghiên cứu cho thấy chất curcumin đã chứng minh một số tác dụng chống ung thư.
Một đánh giá nghiên cứu năm 2021 cho thấy việc bổ sung chất curcumin mang lại lợi ích cho các phương pháp điều trị ung thư tiêu chuẩn, chẳng hạn như hóa trị và xạ trị. Các tác giả cho rằng chất curcumin cũng có thể giúp giảm tác dụng phụ của việc điều trị ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống của những người đang điều trị.
Kiểm soát lượng đường trong máu
Curcumin có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu (glucose), có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát các bệnh chuyển hóa như bệnh tiểu đường loại 2.
Nghiên cứu cho thấy chất curcumin cải thiện những điều sau ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2:
- Độ nhạy insulin (tế bào phản ứng như thế nào với hormone insulin).
- Sự trao đổi đường glucose.
- Mức cholesterol.
Curcumin giúp giảm bớt căng thẳng oxy hóa và giảm viêm trong nghiên cứu lâm sàng.
Viêm mãn tính và căng thẳng oxy hóa là những nguyên nhân chính gây ra tình trạng kháng insulin (khi tế bào không thể lấy glucose từ máu để sử dụng làm năng lượng, khiến cần nhiều insulin hơn) và hội chứng chuyển hóa (một nhóm rối loạn cùng nhau có thể dẫn đến bệnh tim). đột quỵ và tiểu đường tuýp 2). Theo thời gian, những điều này có thể dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2.
Mặc dù đầy hứa hẹn nhưng các bước chính để ngăn ngừa và quản lý bệnh tiểu đường loại 2 bao gồm:
- Thay đổi cách ăn uống của bạn bằng cách tăng cường chất xơ, protein chất lượng cao và thực phẩm chống viêm.
- Từ từ tăng chuyển động của bạn.
- Quản lý căng thẳng của bạn.
Công dụng khác
Các nghiên cứu đã điều tra tác dụng của nghệ và chất curcumin đối với các tình trạng sau với các tác dụng khác nhau:
- Sức khỏe làn da.
- Các bệnh tự miễn dịch, bao gồm bệnh vẩy nến, viêm loét đại tràng, bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus và các bệnh khác.
- Bệnh gan.
- Lạc nội mạc tử cung.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
Mặc dù đầy hứa hẹn nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn trước khi xác nhận tính hiệu quả của nghệ hoặc chất curcumin đối với những tình trạng này.
Sự an toàn của nghệ và Curcumin
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phân loại nghệ là một thành phần thực phẩm "thường được công nhận là an toàn". Tuy nhiên, vẫn còn một số vấn đề an toàn cần cân nhắc khi sử dụng nghệ hoặc curcumin, chẳng hạn như:
- Dị ứng: Tránh dùng nghệ và chất curcumin nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc các thành phần (bộ phận) của nó. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ngứa, nổi mề đay, khó thở).
- Mang thai và cho con bú: Người mang thai và cho con bú nên tránh dùng liều cao bột nghệ và chất bổ sung curcumin. Có rất ít thông tin an toàn liên quan đến tác dụng của nghệ đối với thai nhi đang phát triển và em bé đang lớn.
- Độc tính kim loại nặng: Các báo cáo về ô nhiễm kim loại nặng trong củ nghệ cũng tồn tại (ví dụ: chì, asen, cadmium, niken và các kim loại nặng khác). Ô nhiễm kim loại nặng là mối quan tâm đặc biệt ở phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em và những người mắc bệnh thận và gan.
- Nhiễm độc gan: Có báo cáo về tình trạng nhiễm độc gan cấp tính sau khi sử dụng chất bổ sung nghệ ở liều cao.
Phản ứng phụ
Nghệ và chất curcumin thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo:
- Buồn nôn.
- Bệnh tiêu chảy.
- Đau đầu.
- Phân màu vàng.
Tương tác
Nghệ và chất curcumin có thể có khả năng tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:
- Thuốc làm loãng máu.
- Thuốc trị tiểu đường.
- Thuốc huyết áp.
- Điều trị ung thư.
- Thuốc chống trầm cảm.
Vì vậy cần hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng nghệ và curcumin khi bạn dùng những loại thuốc này.
Cách dùng nghệ
Nghệ là một loại gia vị phổ biến thường được sử dụng trong các món ăn và ẩm thực của Ấn Độ và Đông Nam Á, chẳng hạn như món cà ri, món cơm và nước xốt. Nó được sử dụng tươi hoặc khô ở dạng bột để pha trà, sinh tố hoặc sữa vàng.
Cách sử dụng rễ nghệ
Nghệ tươi có thể mạnh hơn các chất bổ sung. Tuy nhiên, có thể khó tìm thấy hơn ở các cửa hàng tạp hóa.
Do có màu sắc tươi sáng nên củ nghệ có thể được dùng làm thuốc nhuộm tự nhiên cho thực phẩm hoặc các sản phẩm khác. Màu vàng đậm của nghệ cũng có thể dễ dàng làm ố màu bất cứ thứ gì nó chạm vào, bao gồm cả quần áo, mặt bàn và da của bạn.
Khi mua củ nghệ tươi, hãy tìm củ nghệ tươi và nguyên củ, không có vết cắt, đốm đen hoặc nấm mốc. Nghệ tươi nên có màu vàng tươi hoặc cam. Rễ phải chắc chắn. Nghệ tươi có thể được bảo quản trong tủ lạnh tối đa hai tuần hoặc đông lạnh tối đa sáu tháng.
Gọt vỏ và cắt nhỏ hoặc xay vào các món ăn của bạn để tăng thêm hương vị. Bạn cũng có thể thêm củ nghệ hoặc bột nghệ vào sinh tố.
Cách pha trà nghệ
Ngâm nghệ trong nước nóng sẽ tạo ra trà nghệ sống động, giàu chất chống oxy hóa. Nó thường được chế biến bằng cách kết hợp một thìa cà phê bột nghệ với một cốc nước nóng. Có thể ngâm nghệ theo cách này trong mười phút hoặc hơn. Để nguội trước khi uống.
Thêm các loại gia vị như tiêu đen xay tươi hoặc gừng để tăng thêm hương vị và lợi ích tiềm năng.
Sữa nghệ
Kết hợp nghệ với sữa ấm (hoặc một loại sữa thay thế có nguồn gốc thực vật), chất làm ngọt như mật ong và các loại gia vị như tiêu đen, quế và gừng . Đây là đồ uống phổ biến trong truyền thống Ayurveda và được cho là có đặc tính chống viêm và nuôi dưỡng.
Thưởng thức một tách trà ấm trước khi đi ngủ để có cảm giác thoải mái, nhẹ nhàng.
Cách nấu với nghệ
Một số công thức nấu cà ri truyền thống dựa vào nghệ như một thành phần chính. Nó bổ sung thêm chất dinh dưỡng, hương vị và màu vàng đậm cho món ăn. Bạn cũng có thể khuấy nghệ tươi hoặc bột nghệ vào súp, món hầm, đậu lăng và các món ăn từ cây họ đậu khác, để mang lại hương vị đất ấm áp.
Chất chống oxy hóa chính của nghệ, chất curcumin, tan trong chất béo. Nó sẽ được cơ thể hấp thụ tốt nhất bằng cách dùng chung với chất béo. Với suy nghĩ này, hãy thử thêm chất béo lành mạnh vào các món ăn có bột nghệ của bạn, bằng một loại dầu, như dầu ô liu hoặc thêm một lát bơ. Hãy nhớ rằng việc thêm hạt tiêu đen có thể làm tăng tác dụng của nghệ do chất piperine của nó.
BS. Đỗ Nguyệt Thanh