Hedyotis corymbosa (L.) Lam., thường gọi là lưỡi rắn, là một loài cây thảo nhỏ thuộc họ Cà phê (Rubiaceae), phân bố rộng và mọc hoang phổ biến ở nhiều vùng sinh thái tại Việt Nam. Cây được nhân dân sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền với vai trò là vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, thường dùng trong các trường hợp sốt, viêm nhiễm và đau nhức xương khớp. Nhờ sinh trưởng nhanh, dễ thu hái và công dụng đa dạng, lưỡi rắn là một trong những cây thuốc dân gian quen thuộc ở nhiều địa phương.

Tổng quan

Tên gọi khác: Cỏ lưỡi rắn, cóc mẳn, bòi ngòi ngù, vỏ chu

Tên khoa học: Hedyotis corymbosa (L.) Lam.

Họ thực vật: Rubiaceae – Họ Cà phê

Phân bố và sinh thái: Ở Việt Nam, lưỡi rắn phân bố rộng khắp, gặp nhiều ở đồng bằng, trung du và vùng thấp miền núi. Cây thường mọc hoang ở bờ ruộng, bãi đất trống, ven đường, nương rẫy, nơi đất ẩm, nhiều ánh sáng.

Đặc điểm thực vật

Cây thảo nhỏ, sống hàng năm, cao khoảng 10–30 cm, thân mảnh, màu lục nhạt, thường phân nhánh nhiều từ gốc, bò lan hoặc hơi đứng. Thân nhẵn, có bốn cạnh mờ. Lá mọc đối, phiến lá hình mác hẹp hoặc thuôn dài, dài 1,5–4 cm, rộng 0,5–1,5 cm, đầu nhọn, gốc thuôn, mép nguyên, mặt lá nhẵn; cuống lá rất ngắn hoặc gần như không cuống. Lá kèm dạng màng mỏng, dính thành bẹ nhỏ giữa hai cuống lá đối. Hoa nhỏ, màu trắng, mọc thành xim ở đầu cành hoặc nách lá. Đài 4 răng hẹp; tràng hình ống, 4 thùy; nhị 4, đính trên ống tràng. Bầu hạ, 2 ô. Quả nang hình cầu hoặc hơi dẹt, nhỏ, khi chín tách làm hai mảnh; hạt rất nhỏ, màu nâu.

Mùa hoa quả: Gần như quanh năm, rộ nhất vào tháng 5 – 7.

Bộ phận dùng: Toàn cây được dùng làm thuốc. Thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.

Công dụng

Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, lưỡi rắn có vị đắng nhạt, tính mát, có tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, tiêu viêm, giảm đau

Nhân gian thường dùng lưỡi rắn để chữa:

  • Sốt cao, sốt cách nhật.
  • Đau nhức xương khớp, thấp khớp.
  • Mụn nhọt, viêm nhiễm ngoài da.
  • Rắn cắn, côn trùng đốt (dùng cả cây, thường giã đắp và sắc uống phối hợp).

Y học hiện đại

Một số nghiên cứu cho thấy Hedyotis corymbosa chứa các hợp chất như flavonoid, iridoid glycoside, anthraquinon và các chất phenolic, có các hoạt tính sinh học đáng chú ý: Chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn mức độ nhất định, hỗ trợ bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch (ghi nhận trong các nghiên cứu tiền lâm sàng).

Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian

Trong thực hành y học cổ truyền và kinh nghiệm dân gian, lưỡi rắn được sử dụng chủ yếu dưới dạng thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và giảm đau. Nhờ tính mát, vị đắng nhạt, cây thường được dùng trong các chứng bệnh do nhiệt, viêm nhiễm, thấp khớp và ngộ độc nhẹ. Dược liệu có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các cây thuốc khác, dưới dạng sắc uống, giã đắp hoặc rửa ngoài.

Một số bài thuốc dân gian thường dùng:

  • Chữa sốt cao, sốt cách nhật: Dùng lưỡi rắn khô hoặc tươi khoảng 20–30 g, sắc với 500 ml nước, đun còn 200 ml, chia uống 2 lần trong ngày. Có thể phối hợp với cỏ mực, rau má hoặc lá sắn dây để tăng tác dụng thanh nhiệt.
  • Giảm đau nhức xương khớp, phong thấp: Dùng toàn cây lưỡi rắn 30 g, kết hợp với dây đau xương, lá lốt hoặc ké đầu ngựa, sắc uống hằng ngày. Bài thuốc giúp giảm đau, chống viêm và hỗ trợ vận động khớp.
  • Chữa mụn nhọt, viêm da, lở loét nhẹ: Dùng lưỡi rắn tươi rửa sạch, giã nát, đắp trực tiếp lên vùng tổn thương; đồng thời có thể sắc uống 15–20 g để thanh nhiệt, giải độc từ bên trong.
  • Hỗ trợ xử trí rắn cắn, côn trùng đốt (theo kinh nghiệm dân gian): Dùng toàn cây tươi giã nát, đắp tại chỗ vết cắn; phần nước ép hoặc thuốc sắc dùng uống hỗ trợ. Trường hợp nặng vẫn cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế để xử trí chuyên môn.
  • Chữa đau bụng, rối loạn tiêu hóa nhẹ do nhiệt: Dùng lưỡi rắn 15–20 g sắc uống trong ngày, giúp làm mát cơ thể, giảm viêm nhẹ đường tiêu hóa.

Xem thêm: Danh lục cây thuốc tỉnh Bình Phước (2025)