Jasminum subtriplinerve là một loài cây thuốc quen thuộc ở Việt Nam, thuộc chi Nhài (Jasminum), họ Ô liu (Oleaceae). Trong dân gian, cây được biết đến nhiều nhất với tên chè vằng, thường dùng làm nước uống hằng ngày, đặc biệt phổ biến ở khu vực miền Trung.

Tổng quan
Tên gọi khác: Cầm vân, Vằng, Nhài ba gân, Chè vằng ba gân, Râm trắng
Tên khoa học: Jasminum subtriplinerve Blume
Họ thực vật: Oleaceae – Họ Nhài.
Phân bố và sinh thái: Ở Việt Nam, chè vằng phân bố khá rộng, gặp nhiều ở miền Trung và miền Bắc, từ đồng bằng đến trung du và vùng đồi núi thấp. Cây thường mọc hoang ven rừng, bờ bụi, nương rẫy cũ, hoặc được trồng quanh nhà làm thuốc. Cây ưa sáng, sinh trưởng tốt trên đất thoát nước, chịu hạn khá.
Đặc điểm thực vật
Cây bụi hoặc cây leo bán gỗ, cao khoảng 1–3 m. Thân mảnh, phân nhánh nhiều; cành non màu xanh, về già hóa gỗ. Lá đơn, mọc đối, phiến lá hình bầu dục đến thuôn dài, đầu nhọn, gốc thuôn, mép nguyên; mặt lá nhẵn, gân lá nổi rõ, thường thấy 3 gân chính xuất phát gần gốc lá. Hoa nhỏ, màu trắng, thơm nhẹ, mọc ở nách lá hoặc thành xim ở đầu cành. Quả dạng hạch, nhỏ, khi chín sẫm màu.
Mùa hoa quả: Tháng 3 – 7.
Bộ phận dùng: Lá và cành non.
Công dụng
Y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, chè vằng có vị đắng, tính mát, tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi thấp, hoạt huyết, tiêu viêm
- Trong dân gian, chè vằng thường được dùng:
- Nấu nước uống hằng ngày giúp mát gan, giải khát.
- Phụ nữ sau sinh dùng để hỗ trợ co hồi tử cung, điều hòa kinh nguyệt, lợi sữa.
- Hỗ trợ các chứng viêm nhiễm nhẹ, đau nhức xương khớp, mụn nhọt.
Y học hiện đại
Một số nghiên cứu cho thấy lá chè vằng chứa các hợp chất flavonoid và phenolic, có hoạt tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống viêm ở mức độ nhất định. Tuy nhiên, phần lớn việc sử dụng hiện nay vẫn dựa trên kinh nghiệm dân gian và thực hành y học cổ truyền.
Ứng dụng và một số bài thuốc dân gian
Trong thực hành dân gian và y học cổ truyền, chè vằng được sử dụng chủ yếu dưới dạng nước uống hằng ngày hoặc thuốc sắc, nhờ có vị đắng, tính mát, tác dụng thanh nhiệt, lợi thấp, tiêu viêm và hoạt huyết. Cây được dùng đơn độc hoặc phối hợp với các dược liệu khác, đặc biệt phổ biến ở miền Trung.
Một số bài thuốc dân gian thường dùng:
- Nước uống thanh nhiệt, mát gan: Dùng lá và cành non chè vằng khô 10–20 g, hãm hoặc sắc với nước uống thay trà hằng ngày, giúp giải khát, thanh nhiệt, giảm cảm giác nóng trong.
- Phụ nữ sau sinh (kinh nghiệm dân gian): Dùng chè vằng 20–30 g sắc uống mỗi ngày, giúp hỗ trợ co hồi tử cung, điều hòa kinh nguyệt và lợi sữa. Thường dùng liên tục trong thời gian ngắn sau sinh.
- Hỗ trợ viêm nhiễm nhẹ, mụn nhọt: Dùng chè vằng 15–20 g sắc uống để thanh nhiệt, giải độc; có thể phối hợp với rau má, diếp cá hoặc cỏ mực.
- Giảm đau nhức, phong thấp nhẹ: Sắc chè vằng với một số vị thuốc dân gian như lá lốt, dây đau xương, uống hằng ngày trong vài ngày giúp giảm đau và tiêu viêm nhẹ.
- Hỗ trợ tiêu hóa, ăn ngủ kém do nhiệt: Dùng chè vằng liều thấp (10–15 g/ngày) dưới dạng trà uống, giúp ăn ngon hơn, ngủ dễ hơn ở người cơ thể nhiệt.














.png)